- Từ điển Anh - Việt
Barber
Mục lục |
/´ba:bə/
Thông dụng
Danh từ
Thợ cạo, thợ cắt tóc
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beautician , coiffeur , coiffeuse , cosmetologist , hairdresser , hair stylist , shaver , tonsorial artist , cut , haircutter , poller , scraper , shave , stylist , tonsor. associated word: tonsorial , tonsure , trim
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Barber's pole
Danh từ: cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ... -
Barber's shop
hiệu cắt tóc, -
Barber-shop
Danh từ: tiệm cắt tóc, -
Barberry
/ ´ba:bəri /, như barbery, -
Barbery
(thực vật học) giống cây hoàng liên gai, ' b”:b”ris, danh từ -
Barbet
/ ´ba:bit /, Danh từ: (động vật học) cu rốc (chim), -
Barbette
/ ba:´bet /, Danh từ: bệ pháo (trong pháo đài), lá chắn bệ pháo (trên tàu chiến), -
Barbican
Danh từ: thành ngoài, luỹ ngoài (của một toà lâu đài, một thành phố...), tháp xây trên cống,... -
Barbital
bacbitan, -
Barbital sodium
bacbitan hoà tan, -
Barbitone
(barbital) thuốc loại barbiturate., -
Barbitonesodium
loại barbiturate natri dùng uống hoặc tiêm, -
Barbituism
ngộ độc barbitan, -
Barbiturate
/ ba:´bitjureit /, Danh từ: một loại thuốc an thần, Y học: bacbiturat,... -
Barbituric
Tính từ: (hoá học) bacbituric, bacbituric, barbituric acid, axit bacbituric -
Barbituric acid
axit bacbituric, -
Barbiturism
ngộ độc barbiturate., -
Barbola
Danh từ: sự trang trí những vật nhỏ bằng cách gắn hoa, quả tượng trưng lên, -
Barbotage
phương pháp tiêm thuốc mê phadịch não tủy, -
Barbule
Danh từ: lông tơ (chim),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.