- Từ điển Anh - Việt
Barter
Nghe phát âmMục lục |
/ba:tə/
Thông dụng
Danh từ
Sự đổi chác
Ngoại động từ
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
đổi chác
Kỹ thuật chung
chuyển đổi
đổi hàng
thay chỗ
thay thế
Kinh tế
đổi chác hiện vật
hàng đổi hàng(Hợp Đồng)
người phục vụ ở quầy rượu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bargain , exchange , haggle , swap , trade , traffic , truck , auction , bandy , chop , commerce , commute , dicker , hawk , interchange , parley , permute , reciprocate , sell , settle , substitute , vend
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Barter agreement
hợp đồng hàng đổi hàng, hiệp định (hàng) đổi hàng, hàng đổi hàng, -
Barter arrangement
sự sắp xếp đổi hàng, -
Barter contract
hợp đồng đổi hàng, -
Barter deal
giao dịch đổi hàng, -
Barter economy
hợp đồng hàng đổi hàng, -
Barter exchange
hối đoái đổi hàng (không trả tiền mặt), -
Barter package deal
giao dịch đổi hàng trọn, hợp đồng đổi hàng tổng hợp, -
Barter scheme
phương án đổi hàng, -
Barter terms of trade
điều kiện hàng đổi hàng, -
Barter treaty
hiệp định đổi hàng, -
Bartered
, -
Bartering
nền kinh tế hàng đổi hàng, -
Barth key
then barth, -
Bartholin's gland
Danh từ: (giải phẫu) học tuyến ở hai bên âm đạo (tiết ra chất nhờn khi bị kích thích), -
Bartholinian abscess
áp xe tuyến bartholin, -
Bartholinitis
viêm tuyến bartholin, -
Barthonella
barthonella, -
Barthonellemia
barthonella huyết, -
Bartizan
/ ´ba:tizn /, Danh từ: chòi canh có lỗ châu mai, Xây dựng: ô chữ thập,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.