- Từ điển Anh - Việt
Biostabilizer
/¸baiou´steibə¸laizə/
Xây dựng
bộ bình ổn sinh học
Giải thích EN: A composting system that tumbles moistened soil waste in a drum until the waste biodegrades into a fine dark compost.Giải thích VN: Một hệ thống sản xuất phân compot.Hệ thống này đảo những rác thải từ đất trong một cái thùng lớn tận tới khi rác thải đó bị sinh hóa khử trở thành phân compost tinh có màu đen.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Biostatics
cấu trúc-chức năng sinh vật, -
Biostatistic
sinh thống kê học, -
Biostatistics
sinh thống kê học, -
Biostratagraphy
môn sinh địa tầng, -
Biostratigraphic
sinh địa tầng, -
Biostratigraphy
sinh địa tầng [môn sinh địa tầng], -
Biosynthesis
/ ¸baiou´sinθisis /, Danh từ, số nhiều biosyntheses: sự sinh tổng hợp, Y... -
Biot-Fourier equation
phương trình biot-fourier, -
Biot-Savart law
định luật biot-fourier, định luật biot-savart, định luật laplace, -
Biota
/ bai´outə /, Danh từ: khu sinh vật, vùng sinh vật, (thực vật) cây trắc bách diệp, -
Biotaxis
(sự) phân loại sinh vật, -
Biotaxy
phép phân loại, phân loại học, -
Biotechnological
/ ¸baiou¸teknə´lɔdʒikl /, -
Biotechnology
/ ,baiəʊtek'nɔləʤi /, Danh từ: công nghệ sinh học, -
Biotelemetry
nghiên cứu sinh vật từ xa, (sự) đo hiện tượng sinh học từ xa, -
Biotherapy
xem biologic therapy, sinh liệu pháp, -
Biotic
(thuộc) đời sống, thuộc sinh vật vùng sinh vật, -
Biotic Community
an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat., -
Biotic energy
năng lượng sinh vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.