- Từ điển Anh - Việt
Blacklist
Nghe phát âmMục lục |
/´blæk¸list/
Thông dụng
Danh từ
Danh sách đen, sổ bìa đen
Ngoại động từ
Ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
- every mischievous pupil is blacklisted by his principal teacher
- học sinh nào tinh nghịch cũng bị giáo viên chủ nhiệm ghi tên vào sổ bìa đen
hình thái từ
- Ved: blacklisted
- Ving:blacklisting
Chuyên ngành
Kinh tế
danh sách đen
ghi danh sách đen
ghi sổ đen (để tránh giao dịch)
sổ đen
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- banish , bar , blackball , boycott , debar , exclude , expel , hit list * , ostracize , preclude , proscribe , put on hit list , reject , repudiate , snub , thumbs down , vote against , shut out , ban , shun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blackly
/ blækli /, -
Blackmail
/ ´blæk¸meil /, Danh từ: sự hăm doạ để tống tiền, tiền lấy được do hăm doạ, Ngoại... -
Blackmailer
/ ´blæk¸meilə /, danh từ, người hăm doạ để làm tiền, người đi tống tiền, -
Blackness
/ 'blæknis /, Danh từ: màu đen, sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối, (nghĩa bóng) sự đen tối, sự... -
Blackout
/ ´blæk¸aut /, Danh từ: sự tắt đèn; sự tắt đèn tạm thời (trong thành phố), cắt điện, cúp... -
Blackout curtain
màu che ánh sáng, -
Blacks
đá phiến đen, -
Blacksmith
/ 'blæksmiθ /, Danh từ: thợ rèn, Từ đồng nghĩa: noun, anvil , farrier... -
Blacksmith's anvil
đe (thợ) rèn, -
Blacksmith's bellows
bễ lò rèn, -
Blacksmith's chisel
cái đục (thợ) rèn, cái đục chặt, -
Blacksmith's forge
lò rèn, phân xưởng rèn, -
Blacksmith's hammer
búa rèn, búa thợ rèn, -
Blacksmith's shop
lò rèn, phân xưởng rèn, -
Blacksmith's tongs
kìm thợ rèn, kìm rèn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.