- Từ điển Anh - Việt
Accept
Nghe phát âmMục lục |
/əkˈsept/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nhận, chấp nhận, chấp thuận
Thừa nhận
Đảm nhận (công việc...)
(thương nghiệp) nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ
Kỹ thuật chung
nghiệm thu
nhận
thừa nhận
Kinh tế
chấp nhận (hối phiếu)
nhận trả
nhận
tiếp nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquire , gain , get , obtain , secure , take , welcome , admit , receive , acknowledge , affirm , approbate , approve , buy * , countenance , fancy , favor , go for * , hold , hold with , like , recognize , relish , swallow * , take as gospel truth , take stock in , trust , acquiesce , agree , assent , bear , bear with , bow , capitulate , defer to , don’t make waves , don’t rock the boat , endure , fit in , go along with , live with , play the game , respect , sit still for , stand , stand for , stomach , submit to , suffer , swallow , tolerate , yield to , accede , adopt , agree to , assume , avow , buy , check out * , comply , concur with , cooperate with , give stamp of approval , give the go-ahead , give the green light , give the nod , lap up , okay , rubber-stamp , set store by , sign , sign off on , take on * , take one up on , thumbs up * , undertake , embrace , have , take in , apprehend , catch , compass , comprehend , conceive , fathom , follow , grasp , make out , read , see , sense , abide , brook , go , support , sustain , withstand , consent , nod , subscribe , yes , abide by , accede to , acquiesce in , allow , believe , comply with , continue , espouse , honor , pass muster , ratify , reconcile , remain , reside , sojourn , submit , understand
Từ trái nghĩa
verb
- deny , discard , refuse , reject , blackball , decline , disagree , dispute , renounce , repudiate , demur , disallow
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Accept Session (AC)
phiên chấp nhận, -
Accept a claim (to...)
nhận bồi thường, -
Accept an offer (to...)
chấp nhận một giá chào, -
Accept an order (to...)
tiếp nhận một đơn đặt hàng, -
Accept as is
sự chấp nhận như hiện thời, sự sử dụng như hiện thời, -
Acceptability
/ ək,septə'biliti /, Danh từ: tính chất có thể chấp nhận, tính chất có thể thừa nhận,Acceptability of risk
khả năng chấp nhận rủi ro,Acceptable
bre & name / ək´septəbl /, Tính từ: có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, Đáng hoan nghênh,...Acceptable (level of) audit risk
rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được,Acceptable Use Policy (AUP)
chính sách sử dụng chấp nhận được,Acceptable certificate
giấy chứng nhận bàn giao,Acceptable costs
phí tổn có thể chấp nhận,Acceptable currency
đồng tiền có thể chấp nhận,Acceptable daily intake (ADI)
liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được,Acceptable difference
phạm vi sai biệt có thể chấp nhận,Acceptable distortion
sự méo chống nhận được,Acceptable level
mức cho phép,Acceptable material
nguyên liệu hợp cách,Acceptable noise level
mức độ ồn chấp nhận được,Acceptable offer
giá báo chấp nhận được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.