- Từ điển Anh - Việt
Bogus
Nghe phát âmMục lục |
/´bougəs/
Thông dụng
Tính từ
Hư, ma giả, không có thật
Chuyên ngành
Toán & tin
không thật
Kinh tế
giả
giả mạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artificial , dummy , ersatz , fake , false , fictitious , forged , fraudulent , imitation , not what it is cracked up to be , phony , pretended , pseudo , sham , simulated , spurious , suppositious , supposititious , (colloq.) spurious , counterfeit , factitious , faked , mock
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bogus-ware
phần mềm hỏng, -
Bogus certificate
giấy chứng giả, -
Bogus charge
cổ phiếu ma, -
Bogus company
công ty giả, công ty không có thực, công ty ma, -
Bogus dividend
cổ tức giả, -
Bogus shares
cổ phiếu không có giá trị, cổ phiếu không có giá trị (cổ phiếu ma), -
Bogus signature
chữ ký giả, chữ ký khống, -
Bogus stock company
công ty cổ phần gà rừng, công ty lừa lọc, -
Bogus transaction
giao dịch ma giáo, -
Bogy
/ ´bougi /, Danh từ: ma quỷ, yêu quái, ông ba bị, Chứng khoán: chuẩn... -
Bohea
/ bou´hi: /, Danh từ: chè đen của trung quốc, -
Bohemian
/ bou´hi:mjən /, Tính từ: (thuộc) bô-hem, không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về... -
Bohemian glass
thủy tinh bohem, -
Bohemian rye
bột mạch đen bohemia (hỗn hợp bột lúa mì và bột mạch đen), -
Bohemianism
/ bou´hi:miə¸nizəm /, -
Bohm diffusion
sự khuếch tán bohm, -
Bohn nodule
hạt trai bohn, -
Bohnnodule
hạt trai bohn, -
Bohr-van Leeuwen theorem
định lý bohr-van leeuwen, -
Bohr atom
nguyên tử bohr,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.