- Từ điển Anh - Việt
Borehole
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Lỗ khoang trong lòng đất (để lấy nước, dầu...)
Kỹ thuật chung
lỗ rãnh
lỗ khoan
- advance borehole
- lỗ khoan trước
- borehole casing
- ống lót lỗ khoan
- borehole charge
- sự nạp mìn lỗ khoan
- borehole charge
- thuốc nạp mìn lỗ khoan
- borehole charging
- sự nạp mìn lỗ khoan
- borehole mouth
- miệng lỗ khoan
- borehole tubing
- ống lỗ khoan
- downward borehole
- lỗ khoan xuống
- freezing borehole
- lỗ khoan kết đông
- guiding borehole
- lỗ khoan dẫn hướng
- injection borehole
- lỗ khoan bơm
- injection borehole
- lỗ khoan phun
- tamping of borehole
- nút lỗ khoan
- upward borehole
- lỗ khoan ngược lên
lỗ mìn
giếng khoan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Borehole, drill hole
lỗ khoan, -
Borehole assembly
bộ dụng cụ đáy giếng, -
Borehole capacity
năng suất khoan, -
Borehole casing
ống lót lỗ khoan, -
Borehole charge
thuốc nạp mìn lỗ khoan, sự nạp mìn lỗ khoan, -
Borehole charging
sự nạp mìn lỗ khoan, -
Borehole mouth
miệng lỗ khoan, -
Borehole priming
sự nhồi nước giếng khoan, -
Borehole profile
Địa chất: mặt cắt lỗ khoan, profin lỗ khoan, -
Borehole pump
máy bơm chìm, máy bơm giếng khoan, Địa chất: máy bơm chìm, máy bơm đặt chìm trong lỗ khoan, -
Borehole pumping station
trạm bơm sâu, -
Borehole record
ghi chép công tác khoan, -
Borehole tubing
ống lỗ khoan, -
Boreholes and Exploratory Excavation
những lỗ khoan đào thăm dò, -
Boreholes and exploratory excavation
những lỗ khoan và đào thăm dò, -
Boreholes position determination
xác định lỗ khoan, -
Boreholing
sự khoan giếng, -
Borelli giovani alfonco
cơ học và triết học Ý, -
Borer
/ ´bɔ:rə /, Danh từ: người khoan, người đào, cái khoan, máy khoan, (động vật học) sâu bore,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.