- Từ điển Anh - Việt
Brevity
Nghe phát âmMục lục |
/'breviti/
Thông dụng
Danh từ
Tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn
Sự ngắn ngủi (cuộc sống)
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
tính ngắn gọn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- conciseness , concision , condensation , crispness , curtness , economy , ephemerality , impermanence , pithiness , pointedness , succinctness , terseness , transience , transitoriness , abbreviation , abridgement , aphorism , briefness , compactness , laconism , monosyllabicity , shortness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brevity code
mã (rút) gọn, mã ngắn gọn, Điện tử & viễn thông: mã rút gọn, -
Brew
/ bru:n /, Danh từ: sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu... -
Brew-house
như brewery, -
Brew house
nhà máy bia, -
Brew ketchup
nồi nấu dịch lên men, -
Brewage
/ 'bru:idʤ /, Danh từ: Đồ uống pha chế, sự pha chế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Kinh... -
Brewed
, -
Brewed coffee
cà phê nâu, -
Brewer
/ ´bruə /, Danh từ: người ủ rượu bia, Kinh tế: người nấu bia,... -
Brewer's droop
Danh từ: (thông tục) việc mất khả năng đứng lên khi đã say, -
Brewer's grain
bã bia, hạt nấu bia, -
Brewer's rice
gạo nấu bia, -
Brewer's yeast
Danh từ: men để làm bia, -
Brewer yeast
men bia, -
Brewers
, -
Brewery
/ ´bru:əri /, Danh từ: nhà máy bia; nơi ủ rượu bia, Xây dựng: nhà... -
Brewery cellar
hầm tàng trữ bia, -
Brewhouse
phân xưởng nấu bia, -
Brewing
Danh từ: việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, (hàng hải) sự tích tụ mây đen báo bão, sự nấu... -
Brewing diagram
biểu đồ nấu, biểu đồ ủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.