- Từ điển Anh - Việt
Bulletin
Nghe phát âmMục lục |
/´bulitin/
Thông dụng
Danh từ
Thông cáo, thông báo
Tập san
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản tin
Kinh tế
báo cáo
cáo thị
tập san
thông báo
- bulletin board
- bảng thông báo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , announcement , break , calendar , communication , communiqu
Xem thêm các từ khác
-
Bulletin-board
như notice-board, -
Bulletin-board advertising
quảng cáo ở bảng niêm yết, -
Bulletin Board Service (BBS)
dịch vụ bảng tin, -
Bulletin board
bảng tin, Kỹ thuật chung: bảng thông báo, Kinh tế: bảng bố cáo,... -
Bulletin board (BB)
bảng thông báo, bảng thông tin, -
Bulletin board network
mạng thông báo điện tử, bảng thông báo điện tử, -
Bulletin board system
hệ thống bảng tin, vật che chở thiên thạch, lưới che chở thiên thạch, -
Bulletin board system (BBS)
hệ thống bảng bulletin, -
Bulleting
đánh dấu đầu hàng, -
Bulletproof glass
kính không xuyên đạn, -
Bulletproof jacket
áo đỡ đạn, -
Bulletproof vest
xem ballistic vest, -
Bullets
, -
Bullets and Numbering
dấu đầu hàng và đánh số, -
Bulletwood
gỗ bu lét, -
Bullfight
/ ´bul¸fait /, Danh từ: trận đấu bò, trò đấu bò (ở tây ban nha), -
Bullfighter
/ ´bul¸faitə /, danh từ, người đấu bò, Từ đồng nghĩa: noun, banderillero , capeador , matador , picador... -
Bullfighting
/ ´bul¸faitiη /, như bullfight, -
Bullfinch
/ ´bul¸fintʃ /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ ức đỏ, hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa... -
Bullfloat finishing machine
máy hoàn thiện mặt đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.