- Từ điển Anh - Việt
Cachet
Nghe phát âmMục lục |
/'kæʃei/
Thông dụng
Danh từ
Dấu đặc biệt, nét đặc sắc
Dấu chứng thực; dấu ấn
(dược học) viên thuốc có hình dáng như con nhộng
Chuyên ngành
Y học
viên nhện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cachetic
/ kə'keitik /, Tính từ: (y học) suy mòn, -
Cachexia
/ kə´keksiə /, hội chứng suy giảm sức khỏe về cả thể chất ( như giảm cân, teo cơ, chán ăn ) lẫn tinh thần do các bệnh... -
Cachexia aquosa
(chứng) nhiễm giun móc, -
Cachexia exophthalmica
suy mòn bệnh basedow (như exophthalmic goiter), -
Cachexia hypophysiopriva
suy mòn mất năng tuyến yên, -
Cachexia ovariopriva
suy mòn mất buồng trứng, -
Cachexia strumipriva
suy mòn mất năng tuyến giáp, -
Cachexia suprarenalis
suy mòn tuyến thượng thận, -
Cachexia thymopriva
suy mòn thiếu tuyến ức, -
Cachexia thyreoidectomica
suy mòn mất năng tuyến giáp, -
Cachexia thyreopriva
suy mòn mất năng tuyến giáp, -
Cachexy
/ kə'keksi /, danh từ, (y học) bệnh suy mòn, -
Cachia attenuator
bộ suy giảm cachia, -
Caching
, -
Caching disk
đĩa trữ, -
Cachinnate
/ 'kækineit /, Nội động từ: cười rộ, cười vang, Từ đồng nghĩa:... -
Cachinnation
/ ,kæki'nei∫n /, Danh từ: tiếng cười rộ, tiếng cười vang, Y học:... -
Cachinnator
/ 'kækineitǝ /, -
Cachou
/ kə'∫u: /, Danh từ: kẹo caosu, Kinh tế: dịch cao su, -
Cachucha
/ kə't∫u:t∫ə /, Danh từ: Điệu vũ casusa ( tây ban nha),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.