- Từ điển Anh - Việt
Wily
Mục lục |
/´waili/
Thông dụng
Tính từ
Xảo trá, quỷ quyệt, lắm mưu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arch , artful , astute , cagey , crazy like a fox , crooked , cunning , deceitful , deceptive , deep , designing , foxy , greasy * , guileful , insidious , intriguing , knowing , sagacious , scheming , sharp , shifty , shrewd , slick * , slippery * , sly , smooth , sneaky , streetwise , tricky , underhanded , crafty , canny , cleaver , politic , subtle , treacherous
Xem thêm các từ khác
-
Wimble
/ wimbl /, Danh từ: (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay, Xây dựng: khoan... -
Wimp
/ wimp /, Danh từ: (thông tục) người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông), don't be such... -
Wimpish
/ ´wimpiʃ /, tính từ, (thông tục) ứng xử như một người nhút nhát, -
Wimple
/ wimpl /, Danh từ: khăn trùm đầu (làm bằng lanh hoặc tơ quấn quanh đầu và cổ, của phụ nữ... -
Wimpled
, -
Wimpling
, -
Wimshurst machine
máy wimshurst, máy wimshurst (phát tĩnh điện), -
Win
/ win /, Danh từ: sự thắng cuộc, Ngoại động từ .won: chiếm, đoạt,... -
Win-win
Đôi bên cùng có lợi, -
Win16
win16, -
Win32
win32, -
Win32s
win32s, -
WinZip
chương trình winzip, -
Win hands down (to...)
thắng dễ dàng, -
Win of ilium
cánh xương chậu, -
Win or lose
Thành Ngữ:, win or lose, dù thắng hay bại -
Win tunnel
ống thử khí động, -
Wince
/ wins /, danh từ, sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), nội động từ, nhăn mặt,... -
Winced
, -
Wincey
/ ´winsi /, Danh từ: vải pha len (để may sơ mi...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.