Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Canopy

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkænəpi/

Thông dụng

Danh từ

Màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường)
Vòm
the canopy of the heavens
vòm trời
a canopy of leaves
vòm lá
(kiến trúc) mái che
Vòm kính che buồng lái (máy bay)
(hàng không) tán dù
under the canopy
trên trái đất này, trên thế gian này
what under the canopy does he want?
nhưng mà nó muốn cái gì mới được chứ?

Ngoại động từ

Che bằng màn, che bằng trướng

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

canopi
mái hiên trang trí

Kỹ thuật chung

buồng lái
lều
mái che
mái đua
mái hiên
ô văng
tường
vòm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
awning , baldachin , cover , marquee , shade , sunshade , umbrella , baldaquin , covering , hood , pavilion , shelter , sky , tester , tilt

Xem thêm các từ khác

  • Canopy door

    cửa có mái che, ô văng,
  • Canopy trailer

    xe moóc có mui,
  • Canopy window

    cửa sổ dạng mái hiên (treo trên),
  • Canorous

    / kə'nɔ:rəs /, Tính từ: Êm tai, du dương,
  • Canorously

    / kə'nɔ:rəsli /,
  • Canorousness

    / kə'nɔ:rəsnis /, danh từ, sự êm tai; tính du dương,
  • Cant

    / kænt /, Danh từ: sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, Nội...
  • Cant-dog

    Danh từ: cái móc,
  • Cant bay window

    cửa sổ chìa mặt nghiêng, cửa sổ có cánh,
  • Cant beam

    xà ngang quay,
  • Cant brick

    gạch cắt vát,
  • Cant column

    cột có tiết diện đa giác,
  • Cant file

    giũa hình lưỡi dao,
  • Cant of rail

    độ nghiêng của đường ray,
  • Cant over

    nghiêng xuống (tàu),
  • Cant strip

    gờ phủ, miếng vát,
  • Cantab

    / 'kæntæb /, Danh từ (viết tắt) của .Cantabrigian:,
  • Cantabile

    / kæn'ta:bili /, Phó từ, tính từ: như hát, giống hát,
  • Cantabrigian

    / ,kæntə'bridʒən /, Tính từ: (thuộc) đại học căm-brít, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top