- Từ điển Anh - Việt
Caravan
Nghe phát âmMục lục |
/´kærə¸væn/
Thông dụng
Danh từ
Đoàn lữ hành, đoàn người đi buôn (tập họp nhau để vượt xa mạc hoặc các vùng nguy hiểm); đoàn người hành hương
Xe lớn, xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động
Xe tải lớn có mui
Nội động từ
Đi chơi bằng nhà lưu động
Định cư ở khu vực nhà lưu động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , camel train , campers , cavalcade , convoy , expedition , procession , safari , train , troop , campaign , excursion , fleet , group , journey , line , motorcade , odyssey , parade , peregrination , pilgrimage , reconnaissance , tour , travel , trek , trip
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Caravan-site
Danh từ: khu vực tạm thời dành cho các đoàn hành thương, -
Caravan park
bãi cắm trại, bãi đậu xe nhà lưu động, -
Caravanner
Danh từ: người đi chơi bằng nhà lưu động, người định cư ở khu vực nhà lưu động, -
Caravanserai
/ ¸kærə´vænsə¸rei /, Danh từ: sự tạm nghỉ qua đêm, khách sạn lớn, nhà trọ lớn, Xây... -
Caravel
/ ´kærə¸vel /, -
Caraway
/ ´kærə¸wei /, Danh từ: (thực vật học) cây carum (họ hoa tán), -
Carb
bình xăng con, bộ chế hòa khí, carbohydrat hoặc thức ăn giàu carbohydrat, -
Carb winch
tời quay tay, -
Carbachol
thuốc thần kinh., -
Carbamate
Danh từ: (hoá học) cacbamat, cabamat, -
Carbamazepine
thuốc tegretol chống co gìật., -
Carbamic
cacbamic, -
Carbamic acid
Danh từ: (hoá học) axit cacbamic, Y học: axit cacbamic, -
Carbamide
/ ´ka:bə¸maid /, Danh từ: (hoá học) urê; cacbamit, Hóa học & vật liệu:... -
Carbamide plastic
chất dẻo cacbanit, -
Carbamide resin
nhựa cacbanit, -
Carbamino
Tính từ: thuộc axit cacbamit, -
Carbamoyl
cacbamoyl, -
Carbamyl
Danh từ: (hoá học) cacbamila, -
Carbanil
cacbanin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.