- Từ điển Anh - Việt
Erudite
Nghe phát âmMục lục |
/´eru¸dait/
Thông dụng
Tính từ
Học rộng, uyên bác
Chuyên ngành
Xây dựng
uyên bác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brainy , cultivated , educated , highbrow , in the know , into * , knowledgeable , learned , lettered , literate , savvy , scholarly , scholastic , studious , well-read , wise up , wise , cultured , intelligent
Từ trái nghĩa
adjective
- common , ignorant , uncultured , uneducated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Eruditely
Phó từ: uyên thâm, uyên bác, -
Eruditeness
/ ´eru¸daitnis /, -
Erudition
/ ¸eru´diʃən /, danh từ, học thức uyên bác, sự uyên bác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ... -
Eruginous
Tính từ: xanh lục; có màu gỉ đồng, -
Erumpent
/ i´rʌmpənt /, tính từ (thực vật), phát sinh nhất thời; đột nhiên xuất hiện, bị nứt đột ngột, -
Erupt
/ iˈrʌpt /, Nội động từ: phun (núi lửa), nổ ra (chiến tranh...), nhú lên, mọc (răng), hình... -
Erupting
, -
Eruption
/ i´rʌpʃən /, Danh từ: sự phun (núi lửa), sự nổ ra; sự phọt ra, (y học) sự phát ban, sự nhú... -
Eruption cycle
chu kỳ phun trào, -
Eruption error
sự phun trào, -
Eruption of lava
sự phun dung nham, -
Eruption point
điểm đứt gãy, điểm phá hủy, -
Eruption rain
mưa núi lửa, -
Eruptional
/ i´rʌpʃənl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) do núi lửa phun ra, Kỹ thuật... -
Eruptive
/ i´rʌptiv /, Tính từ: nổi lên, bùng lên, Hóa học & vật liệu:... -
Eruptive breccia
dăm kết phun trào, -
Eruptive cloud
mây núi lửa, mây phun trào, -
Eruptive cone
nón phun trào, -
Eruptive fever
sốt phát ban, -
Eruptive rock
đá phun từ núi lửa, đá macma, đá núi lửa, đá phun trào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.