- Từ điển Anh - Việt
Chilly
Nghe phát âmMục lục |
/'tʃili/
Thông dụng
Tính từ
Lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
Ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)
Lạnh lùng, lạnh nhạt
- chilly manners
- cử chỉ lạnh nhạt
Danh từ
(như) chilli
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arctic , biting , blowy , breezy , brisk , cool , crisp , drafty , freezing , fresh , frosty , glacial , hawkish , icebox , icy , nippy , penetrating , sharp , snappy , wintry , cold , frigid , hostile , unfriendly , unresponsive , unsympathetic , unwelcoming , chill , shivery , aloof , distant , offish , remote , reserved , reticent , solitary , standoffish , unapproachable , uncommunicative , undemonstrative , withdrawn , algid , bleak , raw
Từ trái nghĩa
adjective
- hot , tropical , warm , friendly , responsive , sympathetic , welcoming
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chilly con carne
Danh từ: thịt bò hầm đậu kèm ớt khô, -
Chilomastigiasis
nhiễm trùng chilomastix, -
Chime
/ tʃaim /, Danh từ: chuông hoà âm, chuông chùm, ( số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm,... -
Chimed
, -
Chimera
/ kɪˈmɪərə , kaɪˈmɪərə /, Danh từ: (thần thoại hy-lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư... -
Chimere
Danh từ: (tôn giáo) áo choàng (của giám mục anh), -
Chimerical
/ kai´merikl /, tính từ, hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, a chimerical idea, ý nghĩ... -
Chimes
, -
Chiming
, -
Chimney
/ ´tʃimni /, Danh từ: Ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng (núi lửa), khe núi,... -
Chimney's shaft
thân ống khói, Địa chất: thân ống khói, -
Chimney-breast
Danh từ: khoảng tường bao lấy đáy ống khói và lò sưởi, -
Chimney-cap
Danh từ: cái chụp ống khói, -
Chimney-corner
/ ´tʃimni¸kɔ:nə /, danh từ, chỗ ngồi bên lò sưởi, -
Chimney-piece
/ ´tʃimni¸pi:s /, danh từ, như mantelpiece, -
Chimney-pot
/ ´tʃimni¸pɔt /, -
Chimney-pot-hat
Danh từ: mũ chóp cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.