- Từ điển Anh - Việt
Clinker
Nghe phát âmMục lục |
/´kliηkə/
Thông dụng
Danh từ
Gạch nung già
Tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke
(từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...)
(từ lóng) sai lầm; thất bại
- clinker-built
- (nói về thuyền) cấu tạo bởi nhiều tấm ván hoặc tấm kim loại xếp lên nhau
Chuyên ngành
Xây dựng
clanhke
Kỹ thuật chung
gạch clinke
Giải thích EN: 1. hydraulic cement in the state it issues from the rotary or shaft kiln in which it was produced.hydraulic cement in the state it issues from the rotary or shaft kiln in which it was produced. 2. a general term for a lump of vitrified stony material.a general term for a lump of vitrified stony material.Giải thích VN: 1. Xi măng thủy lực tạo ra trong trạng thái bị hất ra từ lò quay có cán. 2. Thuật ngữ chung để chỉ cục của loại đá bị nấu thành thủy tinh.
gạch nung già
Địa chất
clinke
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clinker-built
/ ´kliηkə¸bilt /, Thành Ngữ:, clinker-built, (nói về thuyền) cấu tạo bởi nhiều tấm ván hoặc... -
Clinker aggregate
cốt liệu clin-ke, -
Clinker bearing slag cement
xi-măng pooc-lan xỉ, -
Clinker bleaching
tẩy trắng clin-ke, -
Clinker block
khối bê tông clinke, -
Clinker brick
gạch clinke, gạch nung già, gạch quá lửa, -
Clinker concrete
bê tông clinke, -
Clinker cooler
máy làm nguội clinke, thiết bị làm nguội clinke, -
Clinker cooling
sự làm nguội clinke, -
Clinker crusher
máy (đập nghiền) clinke, -
Clinker floor
sàn clin-ke, -
Clinker grate
ghi lò đảo, -
Clinker grinder
máy nghiền clinke, máy nghiền xỉ, -
Clinker masonry
khối xây clin-ke, -
Clinker output
lượng clinke sinh ra, -
Clinker pavement
mặt đường lát gạch sành, -
Clinker pit
hố đựng than ủ, -
Clinker removing plant
thiết bị đỡ clinke, -
Clinker ring
vòng clinke, -
Clinker road
đường clin-ke,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.