- Từ điển Anh - Việt
Rotary
Nghe phát âmMục lục |
/´routəri/
Thông dụng
Cách viết khác rotatory
Tính từ
Quay; (thuộc) sự quay
Danh từ
Máy quay; máy in quay
Chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) (như) roundabout, traffic-circle
Chuyên ngành
Toán & tin
quay
Xây dựng
chỗ đường vòng (qua bục công an), quay, xoay
Cơ - Điện tử
Bàn xoay, máy khoan xoay, (adj) quay, xoay
Vật lý
có tính quay
có tính xoay
Kỹ thuật chung
bùng binh giao thông
chuyển động
hồi chuyển
- pump, rotary
- bơm hồi chuyển
- rotary compressor
- máy ép hơi hồi chuyển
- rotary converter
- máy biến điện hồi chuyển
- rotary magnet
- nam châm hồi chuyển
- rotary pump
- máy bơm hồi chuyển
đường đi vòng tròn
quay
- a rotary table machine
- máy có bàn quay tròn
- alignment of rotary kiln
- sự hiệu chỉnh lò quay
- continuous rotary clarifier
- bộ lọc quay liên tục
- cut-in rotary ring
- đĩa cắt quay
- decelerated rotary motion of body
- sự quay chậm dần của vật thể
- high-speed rotary tablet compression machine
- máy ép viên quay tốc độ cao
- impart a rotary motion
- truyền chuyển động quay (trục)
- intermediate section of rotary kiln
- bộ phận trung gian của lò quay
- intermediate section of rotary kiln
- vành trung gian của lò quay
- inverted rotary converter
- bộ biến đổi điện quay
- inverted rotary converter
- bộ biến đổi điện quay đảo
- inverted rotary converter
- bộ đảo điện quay
- letterpress rotary
- máy in typô quay
- levo-rotary
- quay trái
- locklift rotary shaft
- trục quay nâng lưỡi khóa
- make and break rotary table
- bàn quay xiết và mở ren tự động
- mechanical rotary-piston pump
- bơm pittông quay cơ học
- multicolor rotary printing machine
- máy in quay nhiều màu
- multifunction rotary switch
- công tắc quay đa chức năng
- offset rotary press
- máy in opset quay
- pump, rotary
- bơm quay
- rigidity band (ofrotary kiln)
- đai tăng cứng (của lò quay)
- roller and rotary cutting press
- máy dập cắt lăn và quay
- rotary (drilling) rig
- thiết bị khoan quay
- rotary (piston) engine
- động cơ có pittông quay tròn
- rotary (surface) grinding machine
- máy mài phẳng có bàn quay
- rotary abutment pump
- máy bơm gối trụ quay
- rotary amplifier
- bộ khuếch đại từ quay
- rotary amplifier
- bộ khuếch đại quay
- rotary amplifier
- máy khuếch đại quay
- rotary armature
- phần ứng quay
- rotary ash conditioner
- bộ xử lý tro kiểu quay
- rotary beam
- chùm quay (ăng ten sóng ngắn)
- rotary bearing
- ổ quay (thiết bị chất dẻo)
- rotary bending and torsion fatigue test
- sự thử mỏi do quay cuốn và xoắn
- rotary blower
- máy quạt gió quay
- rotary boiler
- nồi hơi quay
- rotary breaker
- máy nghiền quay
- rotary bushing
- bạc lót quay
- rotary case
- hộp quay
- rotary casting
- sự đúc quay
- rotary compressor
- máy đổi điện quay
- rotary compressor
- máy nén quay
- rotary continuous broaching machine
- máy chuốt quay
- rotary continuous milling machine
- máy phay đứng có bàn quay
- rotary converter
- bộ biên đổi điện quay
- rotary converter
- bộ biến đổi quay
- rotary converter
- bộ chỉnh lưu quay
- rotary converter
- bộ đảo điện quay
- rotary converter
- máy biến điện kiểu quay
- rotary converter
- máy biến đổi quay
- rotary converter
- máy đổi điện quay
- rotary cooler
- thiết bị làm nguội (kiểu) quay
- rotary coupler
- bộ ghép quay
- rotary coupler
- bộ nối quay
- rotary coupler
- khớp nối quay
- rotary crane
- cần cẩu quay mọi hướng
- rotary crucible furnace
- lò nồi quay
- rotary crusher
- máy nghiền kiểu quay
- rotary cutter
- dao quay
- rotary device
- thiết bị quay
- rotary dial
- đĩa số quay
- rotary dial
- mặt quay chọn số
- rotary disc bit
- mũi khoan đĩa quay
- rotary disc valve
- van đĩa quay (động cơ hai kì) (Anh)
- rotary disc valve
- van đĩa quay (hai kỳ)
- rotary disk bit
- mũi khoan có đĩa quay
- rotary disk bit
- mũi khoan đĩa quay
- rotary disk valve
- van đĩa quay (động cơ hai kì)
- rotary dispersion
- tán sắc quay
- rotary displacement
- dịch chuyển quay
- rotary displacement meter
- máy đo kiểu pittong quay
- rotary ditcher
- máy đào mương kiểu quay
- rotary drier
- máy sấy kiểu tang quay
- rotary drill
- mũi khoan quay
- rotary drum
- trống quay
- rotary drum mixer
- máy trộn kiểu tang quay
- rotary dryer
- máy sấy kiểu quay
- rotary edge trimming shears
- máy cắt rìa kiểu quay
- rotary engine
- động cơ kiểu pittông quay
- rotary engine
- động cơ pittông quay
- rotary engine
- động cơ quay
- rotary engine (wankelengine)
- động cơ quay (động cơ wankel)
- rotary exchange
- tổng đài quay số
- rotary field
- từ trường quay
- rotary field converter
- bộ biến đổi trường quay
- rotary filter
- bộ lọc quay
- rotary flowmeter
- lưu lượng kế kiểu quay
- rotary fluid motor
- lưu lượng kế (kiểu) quay
- rotary force
- lực quay
- rotary forging
- sự rèn quay
- rotary frame
- khung quay
- rotary freezing drum
- thùng kết đông quay
- rotary freezing drum
- tang trống kết đông quay
- rotary frequency converter
- bộ đổi tần quay
- rotary furnace
- lò quay
- rotary gap
- bộ phóng điện quay
- rotary gap
- khe đánh lửa quay
- rotary gate valve
- van cổng quay
- rotary heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt quay
- rotary hook
- móc quay
- rotary hose
- ống dẻo quay được
- rotary hose connection
- nối dùng ống mềm quay
- rotary indexing machine
- máy có bàn quay chia độ
- rotary indexing table
- bàn chia quay
- rotary jar
- ống nối quay (khoan cáp)
- rotary joint
- bộ ghép quay
- rotary joint
- bộ nối quay
- rotary joint
- khớp nối quay
- rotary kiln
- lò quay
- rotary kiln driving section
- bộ phận dẫn động của lò quay
- rotary kiln driving section
- vành dẫn động của lò quay
- rotary kiln lining
- lớp lót lò quay
- rotary kiln plant
- nhà máy lò quay
- rotary kiln ring
- vành (tựa) lò quay
- rotary machine
- máy có bàn quay tròn
- rotary machine
- máy khoan quay
- rotary machine
- máy tạo hình quay (nhiều con lăn)
- rotary magazine
- hộp quay (máy chiếu phim dương)
- rotary magazine
- máng trữ quay (trữ vật liệu)
- rotary motion
- chuyển động quay (tròn)
- rotary motor
- động cơ quay
- rotary mud
- bùn để khoan quay
- rotary multipoint cutter
- dao quay nhiều điểm
- rotary oiler
- ống tra dầu quay
- rotary oscillation
- sự dao động quay
- rotary phase converter
- bộ biến đổi pha quay
- rotary piston
- pittông quay
- rotary piston counter
- công tơ pittông quay
- rotary piston engine
- động cơ pittông quay
- rotary polarization
- sự phân cực quay
- rotary power source
- nguồn công suất quay
- rotary power source
- nguồn điện quay (dự phòng)
- rotary press
- máy ép kiểu bàn quay
- rotary press
- máy in quay
- rotary printing
- sự in quay
- rotary printing
- sự in trục quay
- rotary printing machine
- máy in quay
- rotary printing press
- máy in quay
- rotary pump
- bơm quay
- rotary pump
- bơm quay tròn
- rotary pump
- máy bơm quay
- rotary ratchet
- con chốt quay chuyển (để chận)
- rotary ratchet
- con chốt quay chuyển (để chặn)
- rotary reamer
- mũi khoan doa quay
- rotary screen
- sàng kiểu trống quay
- rotary screen
- sàng quay
- rotary screw compressor
- máy nén trục vít quay
- rotary screwing chuck
- mâm cặp quay cắt ren
- rotary seal
- bịt kín cổ trục (quay)
- rotary seal
- đệm kín quay
- rotary seal
- đệm kín quay theo trục
- rotary seal
- sự bịt kín cổ trục (quay)
- rotary selector
- bộ chọn quay
- rotary shaft seal
- vòng đệm kín trục quay
- rotary shear
- máy cắt quay
- rotary shear blade
- dao cắt quay
- rotary shear blade
- lưỡi cắt quay
- rotary solenoid
- solenoit quay
- rotary spark gap
- bộ phóng điện quay
- rotary spark gap
- khe đánh lửa quay
- rotary squeezer
- máy ép quay
- rotary stage
- sân khấu quay
- rotary stage drum
- vành quay của sân khấu
- rotary stepping relay
- chuyển mạch bước quay
- rotary stepping relay
- rơle bước quay
- rotary stepping switch
- chuyển mạch bước quay
- rotary stepping switch
- rơle bước quay
- rotary substation
- trạm biến đổi quay
- rotary substation
- trạm chỉnh lưu quay
- rotary substation
- trạm quay
- rotary swaging
- sự ép ống và thanh nhỏ (bằng mặt ép quay)
- rotary swaging die
- khuôn nền quay
- rotary switch
- bộ chuyển mạch quay
- rotary switch
- chuyển mạch quay
- rotary system
- hệ chọn số quay
- rotary system
- hệ quay
- rotary table
- bàn quay
- rotary table
- bàn quay (khoan)
- rotary table
- bàn quay (kỹ thuật khoan)
- rotary table
- mâm quay
- rotary tipper
- cơ cấu lật quay
- rotary transformer
- máy biến áp quay
- rotary valve
- van quay
- rotary video head
- đầu video quay
- rotary washer
- máy đãi quặng kiểu quay
- rotary washer
- trống rửa quay
- rotary water meter
- đồng hồ đo nước kiểu quay
- rotary wave
- sóng quay
- rotary wing aircraft
- máy bay cánh quay
- rotary wire brush
- bàn chải dây quay
- rotary-bucket excavator
- máy xúc gàu quay
- rotary-disk contactor
- cái tiếp xúc quay hình đĩa
- rotary-swage
- dập khuôn quay
- rotary-swaging machine
- máy cán phá kiểu quay
- rotary-vane attenuator
- bộ suy giảm cánh quay (ở mạch ống dẫn sóng)
- rotary-vane meter
- lưu lượng kế kiểu cánh quay
- switch rotary
- công tắc quay tròn
- underframe rotary welding jig
- bệ gá quay để hàn bệ xe
- web-fed offset rotary press
- máy in ôpset quay cấp lô giấy
- web-fed rotary press
- máy in quay cấp giấy cuộn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- encircling , gyral , gyratory , revolving , rotating , rotational , rotatory , spinning , vertiginous , vorticular , whirligig , whirling
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rotary-bucket excavator
máy xúc gàu quay, -
Rotary-disk contactor
cái tiếp xúc quay hình đĩa, -
Rotary-disk meter
máy đếm (kiểu) cánh quạt, -
Rotary-drum mixer
máy trộn kiểu tang quay, -
Rotary-percussion drill
máy khoan đập xoay, sự khoan đập xoay, -
Rotary-swage
đàn phẳng, dập khuôn quay, dập nóng, rèn đập, rèn khuôn, rèn phẳng, -
Rotary-swaging machine
máy cán phá kiểu quay, -
Rotary-type pile driving plant
máy đóng cọc kiểu quay, -
Rotary-type switch
công tắc xoay, thiết bị chuyển máy xoay, -
Rotary-vane attenuator
bộ suy giảm cánh quay (ở mạch ống dẫn sóng), -
Rotary-vane meter
lưu lượng kế kiểu cánh quay, -
Rotary-vibration drilling
sự khoan rung xoay, -
Rotary (circular) indexing table
bàn phân độ xoay, -
Rotary (drilling) rig
thiết bị khoan quay, -
Rotary (piston) engine
động cơ có pittông quay tròn, động cơ wankel, -
Rotary (surface) grinding machine
máy mài phẳng có bàn quay, -
Rotary Kiln Incinerator
lò thiêu chuyển động quay, một lò thiêu với khoang đốt có thể quay để làm cho rác liên tục di chuyển khiến chúng dễ bốc... -
Rotary abutment pump
máy bơm gối trụ quay, -
Rotary accelelation
gia tốc góc, gia tốc quay, -
Rotary air compression
máy nén không khí kiểu xoay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.