- Từ điển Anh - Việt
Clo
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
khối vải cách nhiệt
Giải thích EN: A unit of clothing insulation that maintains normal skin temperature when the body's heat production reaches 50 kg-calories per meter squared per hour at an air temperature of 21°C and no wind.Giải thích VN: Một khối cách nhiệt bằng vải duy trì nhiệt độ bình thường của lò luyện khi mức sinh nhiệt của vật thể đạt 50 kg-calo trên một mét khối trong một giờ trong nhiệt độ không khí 20oC và không có gió.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cloaca
/ klou´eikə /, Danh từ: rãnh nước bẩn, cống rãnh, (sinh vật học) lỗ huyệt, (nghĩa bóng) nơi... -
Cloacal
/ klou´eikl /, -
Cloacal membrane
màng ổ nhớp, -
Cloacal tubercle
củ ổ nhớp, -
Cloak
/ klouk /, Danh từ: Áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, Ngoại... -
Cloak-room
/ ´klouk¸rum /, Danh từ: phòng giữ mũ áo (ở rạp hát), phòng giữ hành lý (ở ga), phòng vệ sinh,... -
Cloak area (school)
áo choàng, nơi để mũ, -
Cloakroom
phòng (để) mũ áo, -
Cloakroom furniture
tủ quần áo, -
Cloar span
nhịp tịnh không, nhịp tĩnh không, -
Clobber
/ ´klɔbə /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục,... -
Clochan
Danh từ: nhà đá tròn, -
Cloche
/ klɔʃ /, Danh từ: lồng kính chụp cây; chuông thuỷ tinh chụp cây, mũ chụp có dạng như chuông... -
Clocher
tháp chuông, -
Clock
/ klɔk /, Danh từ: Đường chỉ viền ở cạnh bít tất, Đồng hồ, hình... -
Clock-case
Danh từ: vỏ đồng hồ, -
Clock-dial
mặt đồng hồ, -
Clock-dial micrometer
đồng hồ so vi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.