- Từ điển Anh - Việt
Collectedness
Nghe phát âmMục lục |
/kə´lektidnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính bình tĩnh, sự tự chủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aplomb , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Collectible
/ kə´lektibl /, Kinh tế: bộ sưu tập, -
Collecting
gom góp, sự thâu góp, thu thập, tập hợp, collecting drain, ống thu thập nước, collecting gutter, máng thu thập nước mưa, drift... -
Collecting agency
tổ chức thu nợ, -
Collecting agent
ống góp, ống thu, đại lý (thu hộ), Địa chất: thuốc tập hợp, cổ góp, vành góp, ống góp,... -
Collecting area
khu vực tập trung nước, bề mặt thu bắt, bề mặt thu lượm, Địa chất: khu vực tập trung nước,... -
Collecting bank
ngân hàng thu (hộ), ngân hàng thu hộ, -
Collecting bill
hối phiếu thu ngân, -
Collecting box
bình gom, -
Collecting brush
chổi góp, current-collecting brush, chổi góp dòng -
Collecting busbar
thanh dẫn lắp ráp, -
Collecting canal
ống thu, -
Collecting channel
kênh góp nước, -
Collecting charges
phí nhờ thu (tại nhà), -
Collecting clerk
nhân viên thu hộ, -
Collecting cllarge
phí nhờ thu, -
Collecting commission
hoa hồng nhờ thu hộ (tiền bồi thường bảo hiểm), -
Collecting company
công ty đòi nợ, -
Collecting conduit
đường dẫn chính, ống góp, -
Collecting conveyor
băng chuyền lắp ghép, -
Collecting department
ban thu nợ, bộ phận đòi nợ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.