- Từ điển Anh - Việt
Aplomb
Nghe phát âmMục lục |
/ə´plɔm/
Thông dụng
Danh từ
Thế thẳng đứng
Sự vững lòng, sự tự tin
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assurance , self-assurance , self-confidence , self-possession , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , unflappability , balance , confidence , nerve , surety , tact
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aplus
, -
Apnea
/ æp´niə /, Y học: ngạt, ngưng thở, apnea neonatorum, ngưng thở ở trẻ sơ sinh, deglutition apnea,... -
Apnea /respiration monitor
máy theo dõi sự hô hấp hay ngừng thở, -
Apnea neonatorum
ngưng thở ở trẻ sơ sinh, -
Apneumatosis
1 . xẹp phổi 2. xẹp phổi bẩm sinh., -
Apneustic center
trung tâm ức chế hô hấp, -
Apneôsis
sự hít sâu, -
Apnoea
/ æp´niə /, Danh từ: (y học) sự ngừng thở, Y học: sự ngừng thở,... -
Apoapsis
thiên thể xa nhất, -
Apobiosis
Danh từ: sự sống hấp hối, sự chết sinh lý, -
Apobiotic
Tính từ: sống hấp hối; chết sinh lý, -
Apocalypse
/ ə´pɔkəlips /, Danh từ: (tôn giáo) sự khải huyền, sách khải huyền, Từ... -
Apocalyptic
/ ə¸pɔkə´liptik /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền, Từ đồng... -
Apocalyptical
như apocalyptic, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , baneful , dire , direful , fire-and-brimstone , grave... -
Apocalyptically
Phó từ: theo sách khải huyền, theo kinh khải huyền, -
Apocarpous
Tính từ: (thực vật học) có lá noãn rời, tính từ (thực vật học) có lá noãn rời, -
Apocarteresis
tự tử bằng tuyệt thực, -
Apocentric
Tính từ: rời tâm; ly tâm, -
Apochromat
Danh từ: (vật lý) kính tiêu sắc phức, cái apôcrômat, kính tiêu sắc phức, thấu kính apocrom,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.