Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Come off your high horse (your perch)!

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

come off your high horse (your perch)!
(t? M?,nghia M?), (thông t?c) d?ng có làm b? làm t?ch n?a!, d?ng có lên râu n?a!

Xem thêm come


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Come off your perch

    Thành Ngữ:, come off your perch, như come
  • Come on

    bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop...
  • Come on the scene

    Thành Ngữ:, come on the scene, đến; xuất hiện
  • Come out of one's shell

    Thành Ngữ:, come out of one's shell, ra khỏi vỏ cái vỏ của mình, chan hoà với mọi người
  • Come out with it!

    Thành Ngữ:, come out with it !, mu?n nói gì thì nói di!
  • Come outside

    Thành Ngữ:, come outside, ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)
  • Come over

    được chưng cất, Từ đồng nghĩa: verb, come
  • Come port

    cảnh đăng ký, cảng xuất phát,
  • Come to a standstill

    bắt đầu dừng,
  • Come to an agreement on (to...)

    đạt đến một thỏa thuận về,
  • Come to terms with something

    Thành Ngữ:, come to terms with something, giải hoà với ai; chịu chấp nhận cái gì
  • Come true

    Thành Ngữ:, come true, thực tế xảy ra; trở thành sự thật (về hy vọng, lời dự đoán..)
  • Come under fire

    bị lên án, bị chỉ trích,
  • Come unstuck

    Thành Ngữ:, come unstuck, (thông tục) không thành công, thất bại
  • Comeback

    / ´kʌm¸bæk /, Kỹ thuật chung: trở về, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Comedian

    / kə´mi:diən /, Danh từ: diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui, Từ...
  • Comedienne

    / kə¸mi:di´en /, Danh từ: nữ diễn viên hài kịch,
  • Comedietta

    Danh từ: kịch vui ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top