- Từ điển Anh - Việt
Come on
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
bật sáng (đèn báo)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon , encounter , meet , pass in , set foot in , take place , come
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Come on the scene
Thành Ngữ:, come on the scene, đến; xuất hiện -
Come out of one's shell
Thành Ngữ:, come out of one's shell, ra khỏi vỏ cái vỏ của mình, chan hoà với mọi người -
Come out with it!
Thành Ngữ:, come out with it !, mu?n nói gì thì nói di! -
Come outside
Thành Ngữ:, come outside, ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức) -
Come over
được chưng cất, Từ đồng nghĩa: verb, come -
Come port
cảnh đăng ký, cảng xuất phát, -
Come to a standstill
bắt đầu dừng, -
Come to an agreement on (to...)
đạt đến một thỏa thuận về, -
Come to terms with something
Thành Ngữ:, come to terms with something, giải hoà với ai; chịu chấp nhận cái gì -
Come true
Thành Ngữ:, come true, thực tế xảy ra; trở thành sự thật (về hy vọng, lời dự đoán..) -
Come under fire
bị lên án, bị chỉ trích, -
Come unstuck
Thành Ngữ:, come unstuck, (thông tục) không thành công, thất bại -
Comeback
/ ´kʌm¸bæk /, Kỹ thuật chung: trở về, Từ đồng nghĩa: noun,Comedian
/ kə´mi:diən /, Danh từ: diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui, Từ...Comedienne
/ kə¸mi:di´en /, Danh từ: nữ diễn viên hài kịch,Comedietta
Danh từ: kịch vui ngắn,Comedite
comeđit,Comedo
/ 'kɔmidou /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều .comedones: (y học) mụn trứng cá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.