- Từ điển Anh - Việt
Commix
Nghe phát âmMục lục |
/kə´miks/
Thông dụng
Ngoại động từ
Hoà lẫn; pha trộn, hỗn hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admix , amalgamate , blend , commingle , fuse , intermingle , intermix , merge , mingle , stir
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Commixture
/ kə´mikstʃə /, danh từ, sự hoà lẫn, sự pha trộn, hỗn hợp, Từ đồng nghĩa: noun, admixture ,... -
Commmove
Ngoại động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) gây xáo động dữ dội, gây xúc động mãnh liệt, -
Commodate
Danh từ: việc cho mượn không đòi hỏi trả lại, -
Commode
/ kə´moud /, Danh từ: tủ nhiều ngăn, tủ commôt, ghế dùng để tiểu tiện trong phòng ngủ, -
Commode step
bậc thang rộng, -
Commodifiable
Tính từ: có thể hàng hóa hóa, -
Commodification
Danh từ: biến đổi, hiện thực hóa các thứ mà bình thường không dùng làm hàng hóa thành hàng... -
Commodify
Động từ: hàng hóa hóa, Các từ liên quan:, commodifiable , commodification -
Commodious
/ kə´moudiəs /, Tính từ: rộng rãi, thênh thang, (từ cổ,nghĩa cổ) tiện lợi, Từ... -
Commodiousness
/ kə´moudiəsnis /, danh từ, sự rộng rãi, sự thênh thang, -
Commodities available for export
hàng hóa để xuất khẩu, -
Commodities fair
hội chợ triển lãm hàng hóa, -
Commoditized
thông dụng hóa, trở nên thông dụng., -
Commodity
/ kə'mɔditi /, Danh từ, thường dùng ở số nhiều: hàng hoá; loại hàng, mặt hàng, (từ cổ,nghĩa... -
Commodity-backed bond
trái phiếu có hàng hóa bảo đảm, -
Commodity-by-commodity approach
phương pháp xử lý từng loại hàng hóa, -
Commodity Exchange of New York
sở giao dịch hàng hóa nữu Ước (thành lập năm 1933), -
Commodity agreement
hiệp định hàng hóa, international commodity agreement, hiệp định hàng hóa quốc tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.