- Từ điển Anh - Việt
Commodity
Nghe phát âmMục lục |
/kə'mɔditi/
Thông dụng
Danh từ, thường dùng ở số nhiều
Hàng hoá; loại hàng, mặt hàng
(từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) hàng hoá
Cơ khí & công trình
mặt hàng thường dùng
Kỹ thuật chung
hàng hóa
- commodity credit
- tín dụng hàng hóa
- commodity group
- nhóm hàng hóa
- commodity product
- sản phẩm hàng hóa
- commodity temperature
- nhiệt độ hàng hóa
- load [commodity] temperature
- nhiệt độ hàng hóa
- perishable commodity
- hàng hóa chóng hỏng
- primary commodity
- hàng hóa cơ bản
Kinh tế
hàng hóa
- average balance of commodity fund
- số dư bình quân của quỹ hàng hóa
- basis commodity
- hàng hóa cơ bản
- bottleneck commodity
- hàng hóa yếu kém
- boxed commodity
- hàng hóa trong hộp
- commodity agreement
- hiệp định hàng hóa
- commodity balance
- cân bằng hàng hóa
- commodity boom
- hàng hóa phồn thịnh
- commodity broker
- người môi giới hàng hóa
- commodity broker
- người môi giới nguyên liệu (ở cơ sở giao dịch hàng hóa)
- commodity capital
- vốn hàng hóa
- commodity classification
- phân loại hàng hóa
- commodity coverage
- phạm vi hàng hóa
- commodity dealer
- người mua bán hàng hóa
- commodity dealing capital
- vốn kinh doanh hàng hóa
- commodity decoration
- trang hoàng hàng hóa
- commodity distribution expense
- chi phí phân phối hàng hóa
- commodity dollar
- đô-la hàng hóa
- commodity economy
- nền kinh tế hàng hóa
- commodity exchange
- sở giao dịch hàng hóa
- Commodity Exchange of New York
- Sở Giao dịch Hàng hóa Nữu Ước (thành lập năm 1933)
- commodity export
- xuất khẩu hàng hóa
- commodity flow analysis
- phân tích lưu động hàng hóa
- commodity for the home market
- hàng hóa tiêu thụ trong nước
- commodity futures
- giao dịch hàng hóa kỳ hạn
- commodity futures market
- thị tường hàng hóa kỳ hạn
- commodity group
- nhóm hàng hóa
- commodity inspection law
- pháp quy kiểm nghiệm hàng hóa
- commodity insurance
- bảo hiểm hàng hóa
- commodity jobber
- người kinh doanh hàng hóa
- commodity lines
- chủng loại hàng hóa
- commodity list
- bảng liệt kê hàng hóa
- commodity list
- danh sách hàng hóa
- commodity market
- thị trường hàng hóa
- commodity market
- thị trường hàng hóa và nguyên liệu
- commodity marketing
- tiêu thụ hàng hóa
- commodity marketing
- tiếp thị hàng hóa
- commodity money
- đồng tiền hàng hóa
- commodity money
- tiền tệ hàng hóa
- commodity of labour-power
- hàng hóa sức lao động
- commodity operator
- người kinh doanh hàng hóa
- commodity output in value
- giá trị sản lượng hàng hóa
- commodity packaging
- đóng gói hàng hóa
- commodity paper
- chứng phiếu hàng hóa
- commodity price
- giá cả hàng hóa
- commodity price index
- chỉ số giá cả hàng hóa
- commodity producer
- người sản xuất hàng hóa
- commodity production
- sản xuất hàng hóa
- commodity purchasing power
- sức mua hàng hóa
- commodity rate
- suất cước hàng hóa
- commodity standard
- chế độ bản vi hàng hóa
- commodity standard
- chế độ bản vị hàng hóa
- commodity tax
- thuế hàng hóa
- commodity trading adviser (cta)
- Nhà tư vấn Mua bán hàng hóa (hợp đồng)
- commodity transaction
- giao dịch hàng hóa
- commodity turnover
- chu chuyển hàng hóa
- commodity value
- giá trị hàng hóa
- commodity wastage
- tổn hao hàng hóa
- commodity yearbook
- niêm giám hàng hóa
- commodity-backed bond
- trái phiếu có hàng hóa bảo đảm
- commodity-by-commodity approach
- phương pháp xử lý từng loại hàng hóa
- competitive commodity
- hàng hóa cạnh tranh
- controlled commodity
- hàng hóa chịu kiểm soát
- demand for commodity
- nhu cầu về hàng hóa
- domestic commodity market
- thị trường hàng hóa trong nước
- Dow Jones Commodity index
- chỉ số giá cả hàng hóa Dow Jones
- Dow Jones index of Commodity Prices
- chỉ số giá hàng hóa Dow Jones
- export commodity
- hàng hóa xuất khẩu
- general commodity rate
- suất cước hàng hóa thông thường
- homogeneous commodity
- hàng hóa đồng nhất
- Hong Kong Commodity Exchange
- giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
- Hong Kong Commodity Exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
- international commodity
- hàng hóa, thương phẩm quốc tế
- international commodity agreement
- hiệp định hàng hóa quốc tế
- international commodity stock
- tồn trữ hàng hóa quốc tế
- key commodity
- hàng hóa chủ yếu
- London commodity exchange
- Sở giao dịch hàng hóa Luân Đôn
- marginal utility of commodity
- hiệu dụng biên tế của hàng hóa
- marginal value of commodity
- giá trị biên tế của hàng hóa
- most influential commodity
- hàng hóa chủ lực
- multiple commodity market
- thị trường nhiều loại hàng hóa
- name commodity
- tên gọi hàng hóa
- New York Commodity Exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa Nữu Ước
- non-processed commodity
- hàng hóa chưa gia công
- normal commodity
- hàng hóa bình thường
- particular commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- perishable commodity
- hàng hóa dễ hỏng
- physical commodity
- hàng hóa hiện vật
- physical commodity
- hàng hóa vật thể
- rate of loss and wastage of commodity
- tỷ lệ hư hao hàng hóa
- rate of waste commodity
- tỉ lệ hàng hóa thải ra
- rate of waste commodity
- tỷ lệ hàng hóa thải ra
- relative commodity price
- giá cả hàng hóa tương đối
- relative commodity price
- giá tương đối của hàng hóa
- retail commodity
- hàng hóa bán lẻ
- Reuter's index of Commodity Prices
- Chỉ số Giá cả Hàng hóa của Thông tấn xã Reuter
- specific commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- standard commodity
- hàng hóa chuẩn
- surplus commodity
- hàng hóa dư thừa
- taxed commodity
- hàng hóa đã đóng thuế
- total commodity export
- tổng số xuất khẩu hàng hóa
- total commodity import
- tổng số nhập khẩu hàng hóa
- twofold character of commodity
- tính chất đôi của hàng hóa
hàng nguyên liệu
hàng nguyên liệu...
thế phẩm
tên hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- article , asset , belonging , chattel , goods , line , material , object , produce , product , property , specialty , stock , thing , vendible , ware , merchandise , lot , possession , quantity , staple
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Commodity-backed bond
trái phiếu có hàng hóa bảo đảm, -
Commodity-by-commodity approach
phương pháp xử lý từng loại hàng hóa, -
Commodity Exchange of New York
sở giao dịch hàng hóa nữu Ước (thành lập năm 1933), -
Commodity agreement
hiệp định hàng hóa, international commodity agreement, hiệp định hàng hóa quốc tế -
Commodity and
viện chợ thương mại, -
Commodity approach
sự tiếp cận sản phẩm, -
Commodity balance
cân bằng hàng hóa, -
Commodity boom
hàng hóa phồn thịnh, -
Commodity broker
người môi giới hàng hóa, người môi giới nguyên liệu (ở cơ sở giao dịch hàng hóa), -
Commodity capital
vốn hàng hóa, -
Commodity classification
phân loại hàng hóa, -
Commodity coverage
phạm vi hàng hóa, -
Commodity credit
tín dụng hàng hóa, -
Commodity dealer
người mua bán hàng hóa, -
Commodity dealing capital
vốn kinh doanh hàng hóa, -
Commodity decoration
trang hoàng hàng hóa, -
Commodity distribution expense
chi phí phân phối hàng hóa, -
Commodity dollar
đô-la hàng hóa, -
Commodity economy
nền kinh tế hàng hóa, -
Commodity exchange
sở giao dịch hàng hóa, commodity exchange of new york, sở giao dịch hàng hóa nữu Ước (thành lập năm 1933), hong kong commodity exchange,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.