- Từ điển Anh - Việt
Compactly
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔmpæktli/
Thông dụng
Phó từ
Khít, đặc, chặt chẽ
- gunpowder is compactly compressed in cartridges
- thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn
Súc tích, mạch lạc
- historical events were compactly arranged in chronological order
- các biến cố lịch sử được sắp xếp mạch lạc theo thứ tự thời gian
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Compactness
/ 'kɔmpæktnis /, Danh từ: tính rắn chắc; tính chắc nịch, Độ chặt, (văn học) tính cô động,... -
Compactness coefficient
hệ số tròn của lưu vực, -
Compactness degree
độ nén chặt, -
Compactness of information
mật độ thông tin, -
Compactness of site planning
sự hợp khối quy hoạch không gian, -
Compactness of space planning
sự hợp khối quy hoạch không gian, -
Compactness state
trạng thái nén chặt, -
Compactor
/ kəm'pæk'tɜː /, máy lu, -
Compactor vehicle
phương tiện nén ép, phương tiện nhồi ép, -
Compactum
Toán & tin: (tôpô học ) compac (không gian hauxđrop compac), -
Companded Frequency Division Multiplex (CFDM)
kênh ghép theo tần số có nén giãn, -
Companded Frequency Modulation (CFM)
điều tần nén giãn, -
Companded delta modulation (CDM)
điều biến đenta nén-giãn, điều chế denta nén-giãn, -
Companded signal
tín hiệu nén-giãn, -
Compander
/ kəm´pændə /, Điện tử & viễn thông: bộ ép, Điện lạnh: bộ... -
Companding
sự nén-giãn, sự ép nén-nới rộng, sự nén-giãn tín hiệu, instantaneous companding, sự nén-giãn tức thời -
Compandor
tổ hợp bộ nén-giãn, bộ nén giãn, -
Companies
công ty, allied export selling companies, các công ty xuất khẩu liên doanh, companies house, cục quản lý công ty, companies register, sổ... -
Companies house
cục quản lý công ty, -
Companies register
sổ đăng ký công ty,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.