- Từ điển Anh - Việt
Complementary
Nghe phát âmMục lục |
/,kɔmpli'mentəri/
Thông dụng
Tính từ
Bù, bổ sung
Chuyên ngành
Toán & tin
bù
Kỹ thuật chung
bổ sung
bổ túc
bù
phần bổ sung
phần bù
phụ
phụ vào
thềm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- commutual , complemental , completing , completory , conclusive , correlative , correspondent , corresponding , crowning , equivalent , fellow , integral , integrative , interconnected , interdependent , interrelated , interrelating , matched , mated , paired , parallel , reciprocal , supplemental
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Complementary-symmetrical metal oxide semiconductor (COSMOS)
bán dẫn ôxit kim loại đối xứng bù, -
Complementary-transistor amplifier
bộ khuếch đại transistor bù, -
Complementary Metal - Oxide Semiconductor (CMOS)
bán dẫn ôxit kim loại bù, -
Complementary Network Service (CNS)
dịch vụ mạng phụ, -
Complementary acceleration
gia tốc coriolit, sự tăng tốc coriolit, gia tốc coriolis, gia tốc phụ, -
Complementary angle
góc phụ,, góc bù, góc phụ, -
Complementary angles
góc phụ, -
Complementary block
khối bổ sung, khối phụ trợ, -
Complementary characteristic
đặc tính bù, -
Complementary color
màu bổ sung, màu phụ, màu bổ sung, -
Complementary colour
màu phụ, màu phụ, -
Complementary demand
cầu bổ trợ, cầu liên kết, -
Complementary dipole
ngẫu cực bù, -
Complementary domain
miền bù, -
Complementary economic structure
cơ cấu kinh tế hỗ trợ, -
Complementary energy
năng lượng bù, năng lượng bù, -
Complementary error function
hàm sai bù, -
Complementary event
biến cố bù, biến cố đối lập, -
Complementary events
biến cố bù, -
Complementary factor
piridoxin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.