- Từ điển Anh - Việt
Complicity
Nghe phát âmMục lục |
/kəm´plisiti/
Thông dụng
Danh từ
Tội a tòng, tội đồng loã
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đồng loã
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abetment , agreement , collaboration , collusion , complot , concurrence , confederacy , connivance , engineering , guilt , guiltiness , implication , intrigue , involvement , machination , manipulation , partnership
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Complier
/ kəm´plaiə /, danh từ, người ngoan ngoãn phục tùng, người nịnh bợ, -
Compliment
/ 'kɔmplimənt /, Danh từ: lời khen, lời ca tụng, ( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng, (từ... -
Complimentarily
/ ,kɔmpli'mentərili /, -
Complimentary
/ ,kɔmpli'mentəri /, Xây dựng: khen tặng, Kinh tế: sự biếu, Từ... -
Compliments of the season
Tính từ: ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé), to be complimentary about somebody's work, ca ngợi... -
Compliments slip
tờ bướm chúc mừng của công ty, -
Compliments ticket
vé mời, -
Complin
/ ´kɔmplin /, danh từ, (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày, -
Compline
/ ´kɔmplain /, -
Complot
/ 'kɒmplɒt /, ngoại động từ, Âm mưu, danh từ, cuộc âm mưu, -
Compluvium
lỗ vuông ỏ mái để thoát nước, -
Comply
/ kəm'plai /, Nội động từ: tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo, Hình... -
Comply (with)
tuân theo, chiểu theo, làm theo, -
Comply with a request (to...)
đồng ý làm theo lời thỉnh cầu, thỏa mãn một yêu cầu, -
Comply with the rules (to...)
tuân theo luật lệ, -
Compo
/ ´kɔmpou /, Danh từ: vật liệu gồm nhiều thứ hợp lại (viết tắt) của composition, Xây... -
Compo mortar
vữa tam hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.