- Từ điển Anh - Việt
Conditioner regulator
Xem thêm các từ khác
-
Conditioning
/ kən´diʃəniη /, Cơ khí & công trình: sự điều hòa, Toán & tin:... -
Conditioning chamber
buồng điều tiết không khí, phòng điều hòa không khí hậu, -
Conditioning indicator
sự chỉ báo điều phối, -
Conditioning of dough
sự điều hòa nhiệt độ bột nhào, -
Conditioning of grain
sự điều hòa nhiệt độ hạt, -
Conditioning process
quá trình xử lí, quá trình chuẩn bị, -
Conditioning system
hệ thống điều hòa, -
Conditioning tank
Địa chất: thùng khuấy trộn, bể hỗn hợp (tuyển nổi), -
Conditioning time
thời gian điều phối, -
Conditioning zone
vùng xử lý lần cuối, -
Conditions
/ kən'diʃn /, các điều kiện, điều kiện, quy cách, entry conditions, các điều kiện nhập, equation of conditions, phương trình các... -
Conditions of acceptance
điều kiện nghiệm thu, -
Conditions of bid
điều kiện đấu thầu, -
Conditions of carriage
điều kiện vận chuyển, -
Conditions of contract
các điều kiện hợp đồng, -
Conditions of contract for electrical and mechanical works (2)
Điều kiện hợp đồng cho các công trình Điện, -
Conditions of contract for works of civil engineering construction (1)
Điều kiện hợp đồng cho các công trình xây dựng, -
Conditions of crediting and payment
quy chế cho vay và thanh toán, -
Conditions of cutting
điều kiện cắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.