- Từ điển Anh - Việt
Confiscate
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔnfiskeit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tịch thu, sung công
Chuyên ngành
Xây dựng
tịch thu
Kinh tế
sung công
tịch thu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accroach , annex , appropriate , arrogate , assume , commandeer , confisticate , expropriate , glom on to , grab , hijack , impound , liberate , moonlight requisition , possess oneself of , preempt , sequester , sequestrate , swipe , take , take over , usurp , snatch , seize
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confiscate its illegal gains
tịch thu của thu nhập phi pháp, -
Confiscated goods
hàng sung công, hàng tịch thu, -
Confiscated property
tài sản bị tịch thu, -
Confiscation
/ ,kɔnfis'kei∫n /, Danh từ: sự tịch thu, sự sung công, (thông tục) sự ỷ quyền tước đoạt,... -
Confiscation acts
hành vi tịch thu, -
Confiscation cases
vụ án tịch thu, -
Confiscation of property
tịch thu tài sản, -
Confiscator
/ ´kɔnfis¸keitə /, -
Confiscatory
/ kən'fiskətəri /, tính từ, Để tịch thu, để sung công (biện pháp), -
Confiscatory decree
pháp lệnh tịch thu, -
Confiscatory rates
tỉ lệ tịch thu, -
Confiteor
/ 'kɔnfitiɔ: /, Danh từ: kinh xưng tội (thiên chúa giáo), -
Conflagralion
cháy nhà, -
Conflagrant
/ kən'fleigrənt /, tính từ, bốc cháy, Từ đồng nghĩa: adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery... -
Conflagration
/ ,kɔnflə'grei∫n /, Danh từ: Đám cháy lớn, (nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn,Conflagration area
khu vực bị hỏa hoạn,Conflagration hazard
nguy cơ cháy,Conflate
/ kən'fleit /, Động từ: Đúc kết thành một, is it necessary to conflate these two meanings ?, có cần...Conflation
/ kən'flei∫n /, Danh từ: sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một, Kỹ...Conflict
/ v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt /, Danh từ: sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, sự đối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.