- Từ điển Anh - Việt
Conflict
Nghe phát âmMục lục |
/v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/
Thông dụng
Danh từ
Sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm
Sự đối lập, sự mâu thuẫn
Nội động từ
Xung đột, va chạm
Đối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với
hình thái từ
- Ved: conflicted
- Ving: conflicting
Chuyên ngành
Y học
sự mâu thuẫn
Kỹ thuật chung
sự va chạm
sự xung đột
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- battle , clash , collision , combat , competition , contention , contest , emulation , encounter , engagement , fracas , fray , rivalry , set-to , strife , striving , struggle , tug-of-war , war , affray , animosity , antagonism , bad blood * , brush , concours , dance , difference , disaccord , dispute , dissension , dissent , dissidence , disunity , divided loyalties , faction , factionalism , flap , friction , fuss , hassle , hostility , interference , meeting , opposition , row , ruckus , run-in , variance , belligerency , confrontation , warfare , difficulty , discord , discordance , dissentience , dissonance , inharmony , schism , antimony , argument , clashing , confliction , contrariety , crossfire , deadlock , discrepancy , disharmony , disparity , encroachment , fight , impingement , incompatibility , incongruity , internecine , irreconcilability , scrimmage , skirmish , stalemate
verb
- brawl , bump heads with , clash , collide , combat , contend , contest , contrast , cross swords with , differ , disaccord , disagree , discord , disharmonize , disturb , fight , interfere , jar , lock horns with , mismatch , oppose , romp , run against tide , scrap , slug , square off with , strive , struggle , tangle , vary , contradict , action , animosity , antagonism , argument , battle , be contradictory , bout , brush , collision , competition , controversy , difference , dispute , dissension , duel , encounter , faction , fray , friction , hostility , melee , mutiny , rebellion , rift , scuffle , setto , strife , tug-of-war , war , warfare
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Conflict information
thông tin xung đột, -
Conflict of competency
sự xung đột quyền hạn, -
Conflict of interest
Danh từ: sự xung đột quyền lợi, sự xung đột lợi ích, tranh chấp quyền lợi, -
Conflict of interests
/ 'kɔnflikt əv'intrəsts /, xung đột lợi ích, -
Conflict of laws
sự xung đột luật pháp, xung đột pháp luật, -
Conflict point
điểm va chạm, điểm xung đột, điểm giao nhau, -
Conflict resolution
cách giải quyết va chạm, sự giải quyết xung đột, -
Conflict resolution flag
cờ phân giải xung đột, -
Conflicting
/ kən'fliktiη /, tính từ, Đối lập, mâu thuẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Conflicting evidence
chứng cớ mâu thuẫn, phản chứng, -
Conflicting traffic flows
luồng vận tải va chạm, -
Confliction
/ kən´flikʃən /, -
Conflictive
/ kən´fliktiv /, -
Confluence
/ 'kɔnfluəns /, Danh từ: chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư, (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông... -
Confluence analysis
phân tích hợp lưu, -
Confluence step
bậc hồi lưu, -
Confluens
hợp lại, hội lưu, -
Confluent
/ 'kɔnfluənt /, Tính từ: hợp dòng (sông), gặp nhau (đường), Toán & tin:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.