- Từ điển Anh - Việt
Copper-strip corrosion
Nghe phát âmKỹ thuật chung
ăn mòn lớp đồng
Giải thích EN: A test of the corrosive properties of a given petroleum, performed by observing its effect on a piece of copper that is immersed in it.Giải thích VN: Một sự kiểm tra khả năng ăn mòn của một mẫu dầu mỏ, điều này được thể hiện bằng quan sát hiệu quả của nó trên một miếng đồng được nhúng vào nó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Copper-ware
Danh từ: Đồ đồng, -
Copper-works
Danh từ: xưởng đúc đồng; lò đúc đồ đồng, -
Copper-zinc couple
cặp đôi, cặp nhiệt, ngẫu lực, nhiệt ngẫu, ghép đôi, cặp nhiệt đồng kẽm, -
Copper-zinc solder
chất hàn đồng-kẽm, -
Copper (Cu)
đồng, đồng đỏ, -
Copper (cu)
đồng, đồng đỏ, -
Copper Distributed Data Interface (CDDI)
giao diện dữ liệu phân bố theo cấp đồng, -
Copper alloy
hợp kim đồng, copper alloy bush, bạc lót hợp kim đồng, copper alloy bush, ống lót hợp kim đồng, wrought copper alloy, hợp kim đồng... -
Copper alloy bush
bạc lót hợp kim đồng, ống lót hợp kim đồng, -
Copper alloys
các hợp kim của đồng, hợp kim đồng, -
Copper are
quặng đồng, -
Copper asbestos gasket
hàn vảy đồng, tấm lót đồng lẫn thạch ma, đệm đồng amiăng, -
Copper bar
thanh đồng, -
Copper bearing
Địa chất: chứa đồng, -
Copper bearing steel
thép chứa đồng, thép pha đồng, -
Copper bit
mỏ hàn, mỏ hàn đồng, mỏ hàn vảy, -
Copper braid
dây tết đồng, -
Copper brassing
hàn vảy đồng, -
Copper brazing
hàn vảy đồng, -
Copper busbar
thanh cái đồng, flat copper busbar, thanh cái đồng kẹp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.