- Từ điển Anh - Việt
Cordierite
Mục lục |
/´kɔ:diə¸rait/
Thông dụng
Danh từ
(khoáng chất) cocđierit
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
cordierite
Giải thích EN: A synthetically produced form of this mineral; used for refractory electronic parts and in producing refractory insulation.Giải thích VN: Dạng tổng hợp của loại khoáng vật này, được dùng trong các thiết bị điện tử chịu lửa.
Địa chất
cocdierit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cordiform
/ ´kɔ:di¸fɔ:m /, danh từ, hình quả tim, -
Cordiform pelvis
chậu hình tim, -
Cordillera
Danh từ: dãy núi, -
Cording
, -
Cording diagram
cách mắc, sơ đồ mắc, -
Cording equipment
dụng cụ mắc dây, -
Cordis
, -
Cordite
/ ´kɔ:dait /, Danh từ: cođit (thuốc nổ không khói), Hóa học & vật liệu:... -
Cordless
/ ´kɔ:dlis /, Điện lạnh: không phích cắm, Kỹ thuật chung: không dây,... -
Cordless Access Service (CAS)
dịch vụ truy nhập không dây, -
Cordless Standard 3
điện thoại kéo dài tiêu chuẩn 3, -
Cordless Telephone/Telephony (CT)
máy điện thoại/Điện thoại không dây, -
Cordless Terminal Adapter (CTA)
bộ phối ghép đầu cuối không dây, -
Cordless mouse
chuột không dây, -
Cordless phone
điện thoại không dây, điện thoại cầm tay, -
Cordless switchboard
bảng chuyển mạch không dây, -
Cordless telephone
chão, điện thoại không dây, cordless telephone/telephony (ct), máy điện thoại/Điện thoại không dây, digital cordless telephone (dct),... -
Cordless telephone (CT)
điện thoại không dây, điện thoại vô tuyến, -
Cordless telephony
điện thoại không dây, -
Cordon
/ ´kɔ:dən /, Danh từ: dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát, hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.