- Từ điển Anh - Việt
Cord
Nghe phát âmMục lục |
/kɔ:d/
Thông dụng
Danh từ
Dây thừng nhỏ
(giải phẫu) dây
Đường sọc nối (ở vải)
Nhung kẻ
( số nhiều) quần nhung kẻ
(nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc
- the cords of discipline
- những cái ràng buộc của kỷ luật
Coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m 3)
Ngoại động từ
Buộc bằng dây thừng nhỏ
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
sợi dây
Dệt may
đường sọc nổi
nhung kẻ
Ô tô
lõi vỏ xe
Xây dựng
buộc bằng thừng
Y học
thừng, dây
Điện lạnh
cáp (mềm)
dây (mềm)
Điện
dây xúp
Kỹ thuật chung
dây
dây (điện) mềm
dây mềm
dây thừng
Giải thích EN: A rope or string that is made of several strands twisted or braided together. .
Giải thích VN: Một loại dây hay sợi buộc tạo ra do sự soắn hay bện lại của nhiều sợi với nhau.
ống dẫn (mềm)
sợi xe
sợi dây
Địa chất
dây cáp, dây thừng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bond , connection , cordage , fiber , line , link , string , tendon , tie , twine , band , bind , cable , fabric , laniard , lanyard , measure , nerve , rope , sennet , spinal , thread , torsade , wire , wood , yarn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cord, Spark Plug
dây cao áp, -
Cord-less
không dùng dây, -
Cord bladder
bàng quang bệnh tủy, -
Cord blood
máu dây rốn, -
Cord circuit
dây cung cấp cục bộ, mạch dây mềm, -
Cord grip
kẹp nối dây, -
Cord of the brachial plexus
thân nhì trước ngòai của đám rối thần kinh cánh tay, -
Cord of thebrachial plexus
thân nhì trước ngòai của đám rối thần kinh cánh tay, -
Cord of wood
đống gỗ củi, -
Cord strip
dải vải bố (lốp xe), -
Cord suspension
dây treo mềm, sự treo bằng dây mềm, -
Cord switchboard
bản chuyển mạch dây mềm, -
Cordage
/ ´kɔ:didʒ /, Danh từ: (hàng hải) thừng chão, Hóa học & vật liệu:... -
Cordage fibers
sợi chão, -
Cordage fibre
sợi chão, -
Cordage oil
dầu bện thừng, -
Cordage space
chỗ chữa cáp, -
Cordal
thuộc thừng, thuộc dây thanh âm, -
Cordate
/ ´kɔ:deit /, Tính từ: hình tim, Y học: hình tim, -
Cordate pelvis
chậu hình tim,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.