- Từ điển Anh - Việt
Cost of production
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
giá thành sản xuất
Kinh tế
phí tổn sản xuất
- absolute cost of production
- phí tổn sản xuất tuyệt đối
- marginal cost of production
- phí tổn sản xuất biên tế
- statement of cost of production
- bản báo cáo phí tổn sản xuất
- total cost of production
- tổng phí tổn sản xuất
- unit cost of production
- phí tổn sản xuất đơn vị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cost of production report
phí tổn báo cáo sản xuất, -
Cost of production theory of value
thuyết giá trị theo giá thành sản phẩm, -
Cost of purchase
phí tổn mua hàng, -
Cost of remedying defects
chi phí sửa chữa sai sót, -
Cost of repairs
chi phí sửa chữa, -
Cost of reproducing
phí tổn tái sản xuất, -
Cost of reproduction
phí tổn chế tạo lại, phí tổn tái chế, -
Cost of reserve requirement
phí suất dự trữ bắt buộc, -
Cost of sales
phí tổn bán hàng, phí tổn mua hàng bán. cost of goods sold, -
Cost of samples
chi phí cho mẫu mã, -
Cost of semi-finished products
phí tổn bán thành phẩm, -
Cost of services
phí phục vụ, -
Cost of shifting the ship
chi phí dời chỗ đậu tàu, -
Cost of supervision
phí quản lý, -
Cost of technology
chi phí công nghệ, -
Cost of test
chi phí cho thử nghiệm, -
Cost of test not provided for
chi phí cho thử nghiệm không được quy định trong hợp đồng, -
Cost of the good
giá thành hàng đã bán, -
Cost of training and recruitment
phí tổn đào tạo và tuyển dụng, -
Cost of transport
chi phí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.