- Từ điển Anh - Việt
Countersign
Nghe phát âmMục lục |
/´kauntə¸sain/
Thông dụng
Danh từ
Khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác)
Chữ tiếp ký
Ngoại động từ
Tiếp ký
Phê chuẩn
hình thái từ
- V-ed: Countersigned
Chuyên ngành
Xây dựng
mật hiệu
Kinh tế
phó thự
tiếp ký
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- authorize , certify , confirm , corroborate , endorse , mark , password , seal , sign , signature , watchword
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Countersignal
Danh từ: tín hiệu đáp lại, -
Countersignature
Danh từ: tín hiệu đáp lại, -
Countersigned bill of lading
vận đơn được ký áp, -
Countersigned contract
hợp đồng ký áp, -
Countersigner
người ký chung, người phó thự, -
Countersink
/ ´kauntə¸siηk /, Ngoại động từ (kỹ thuật): khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt... -
Countersink2
khoan loe miệng, mũi khoan loe miệng, -
Countersink bit
mũi khoan lõi tâm liên hợp, sự khoét lỗ, -
Countersink reamer
mũi khoét, -
Countersinking
sự khoét loe, sự tiện rãnh trong, sự khoét loe miệng, sự khỏa mặt, sự khoan, xoáy mặt đầu, khoét miệng lỗ, sự khoét... -
Countersinking of rivet holes
sự mở rộng lỗ đinh tán, -
Counterspy
/ ´kauntə¸spai /, danh từ, người phản gián điệp, -
Counterstain
phản chất nhuộm, -
Counterstand
Ngoại động từ: phản kháng; phản đối; chống lại, Danh từ: sự... -
Countersteer
trả tay lái, -
Countersunk
/ ´kauntə¸sʌηk /, Cơ khí & công trình: được khoét loe, Xây dựng:... -
Countersunk-head rivet
đinh tán đầu chìm, đinh tán đầu chìm phẳng, đinh tán mũ chìm, flat countersunk head rivet, đinh tán đầu chìm phẳng -
Countersunk-head screw
vít đầu chìm, bulông đầu phẳng, vít đầu chìm, vít đầu phẳng, slotted countersunk-head screw, vít đầu chìm có xẻ rãnh -
Countersunk (-head) rivet
sự tán đinh chìm, đinh tán đầu chìm, flat countersunk head rivet, đinh tán đầu chìm phẳng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.