- Từ điển Anh - Việt
Corroborate
Nghe phát âmMục lục |
/kə'rɔbəreit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chứng chỉ
chứng thực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- approve , authenticate , bear out , certify , check on , check out , check up , confirm , declare true , document , double check , endorse , establish , give nod , justify , okay , prove , ratify , rubber-stamp , strengthen , substantiate , support , sustain , validate , verify , buttress , attest , back , evidence , testify , warrant , demonstrate , show
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corroboration
/ kə,rɔbə'rei∫n /, danh từ, sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm, Từ đồng nghĩa:... -
Corroborative
/ kə'rɔbərətiv /, tính từ, Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm, Từ đồng nghĩa:... -
Corroboratory
/ kə´rɔbərətəri /, -
Corroboree
/ kə'rɔbəri /, Danh từ: Điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở uc), Nội... -
Corrode
/ kəˈroʊd /, Ngoại động từ: gặm mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Nội... -
Corroded
bị ăn mòn, ăn mòn [bị ăn mòn], -
Corroded margin
giới hạn xói mòn, -
Corroded reinforcement
cốt thép đã bị gỉ, -
Corrodent
/ kə'roudənt /, Danh từ: chất gặm mòn, thuốc gặm mòn, Kinh tế: tác... -
Corrodibility
Địa chất: tính ăn mòn được, -
Corrodible
/ kə´roudibl /, Kỹ thuật chung: ăn mòn, -
Corroding agent
chất ăn mòn, chất ăn mòn, -
Corroding ulcer
loét hoại thư, -
Corrody
/ 'kɔrədi /, Danh từ:, -
Corrosible
dễ bị ăn mòn, -
Corrosion
/ kə'rouʒn /, Danh từ: sự gặm mòn, sự ăn mòn, Xây dựng: xói mòn... -
Corrosion-inhibiting grease
mỡ chống ăn mòn, -
Corrosion-proof
/ kə´rouʒən¸pru:f /, Kỹ thuật chung: chống ăn mòn, chống gỉ, không gỉ, corrosion proof coating,... -
Corrosion-proof corrosion-resisting
gỉ [chống gỉ],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.