- Từ điển Anh - Việt
Courtship
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔ:tʃip/
Thông dụng
Danh từ
Sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu
Thời gian tìm hiểu (của một đôi trai gái)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- courting , engagement , keeping company , love , lovemaking , pursuit , suit , wooing , address , amour , dating , romance
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Courtside
Danh từ: phần ở ngoài sân (quần vợt, bóng rỗ), -
Courtyard
/ ´kɔ:t¸ja:d /, Danh từ: sân nhỏ; sân trong, Xây dựng: sân trong chung,... -
Courvoisier gallbladder
tắc túi mật mạn tính, -
Couscous
/ ´ku:sku:s /, Danh từ: một món ăn vùng bắc phi (bột mì nấu với thịt hay nước thịt), -
Cousin
/ ˈkʌzən /, Danh từ: anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh... -
Cousinage
Danh từ: quan hệ giữa anh em họ, -
Cousinhood
/ ´kʌzinhud /, danh từ, tình anh em họ, tình họ hàng, -
Cousinly
/ ´kʌzinli /, tính từ, như anh em họ; có quan hệ họ hàng, -
Couth
/ ku:θ /, Tính từ: nhẵn bóng, -
Couture
thuộc ngữ, couture clothes, y phục sang trọng -
Couture clothes
Thành Ngữ:, couture clothes, y phục sang trọng -
Couturier
Danh từ: người may y phục thời trang cho phái nữ, -
Couvade
Danh từ: tục sản ông (đàn ông giả vờ đẻ), ốm nghén thay vợ, tục ốm nghén thay vợ., -
Couvercle
cục máu đông, nắp đậy, -
Couverture
Danh từ: lớp sôcola bọc ngoài kem, kẹo, cái đĩa, đĩa bàn, -
Couveuse
lồng ấp, lồng ấp., -
Couvre-joint
bản phủ mối nối, -
Couvre joint
thanh nối đối đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.