- Từ điển Anh - Việt
Crave
Nghe phát âmMục lục |
/kreiv/
Thông dụng
Động từ
Nài xin, khẩn cầu
Ao ước, thèm muốn, khao khát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ache for , covet , cry out for , die for , dream , eat one’s heart out , fancy , give eyeteeth for , hunger for , itch for , long for , lust after , need , pine for , require , sigh for , spoil for , suspire , thirst for , want , yearn for , yen for , ask , beseech , call for , demand , entreat , implore , necessitate , petition , plead for , pray for , seek , solicit , supplicate , take , hunger , itch , thirst , beg , plead , pray , sue , ache , desire , hanker , hanker after , long , lust , request , yearn
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Craven
/ 'kreivən /, Tính từ: hèn nhát, sợ mất hết can đảm, Danh từ: kẻ... -
Cravenness
/ ´kreivənnis /, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , dastardliness , faint-heartedness... -
Craving
/ 'kreiviŋ /, Danh từ: sự thèm muốn, lòng khao khát, Từ đồng nghĩa:... -
Craw
/ krɔ: /, Danh từ: diều (chim, sâu bọ), Kinh tế: diều (gà, chim),Craw-craw
bệnh giun chỉ, bệnh giun chỉ châu phi,Crawfish
/ 'krɔ:fiʃ /, Danh từ: (như) crayfish, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa...Crawl
/ krɔ:l /, Danh từ: ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trườn, (thể dục,thể...Crawl-a-bottom
cá rô,Crawl space
khoảng bò, đường ống,Crawler
/ 'krɔ:lə /, Danh từ: (động vật học) loài bò sát, người bò, người đi chậm rề rề,...Crawler-mounted excavator
máy xúc bánh xích, máy xúc bánh xích,Crawler-type crane
máy trục kiểu bánh xích,Crawler (Web)
bộ duyệt, trình duyệt,Crawler crane
cẩu bánh xích, máy trục trên bánh xích, cần trục kiểu bánh xích, Địa chất: cần trục bánh...Crawler excavator
máy xúc bánh xích, máy đào trên bánh xích,Crawler gear
số cực thấp,Crawler lane
làn xe chạy chậm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.