- Từ điển Anh - Việt
Crescendo
Nghe phát âmMục lục |
/kri´ʃendou/
Thông dụng
Phó từ & tính từ
(âm nhạc) mạnh dần
(nghĩa bóng) tới đỉnh cao
Danh từ
(âm nhạc) sự mạnh dần
(nghĩa bóng) sự tới đỉnh cao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apex , ascension , building , climb , crest , critical mass , culmination , elevation , escalation , intensification , peak , pinnacle , rise , summit , surge , upsurge , zenith
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crescendo murmur
tiếng thổi mạnh dần, -
Crescendo sleep
giấcngủ động tác tăng dần, -
Crescent
/ ˈkrɛsənt /, Danh từ: trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm, (sử học) đế quốc thổ-nhĩ-kỳ,... -
Crescent-shaped
hình trăng khuyết, hình trăng lưỡi liềm, dạng lưỡi kiếm, dạng (lưỡi) liềm, -
Crescent-type arch bridge
cầu vòm dạng liềm, -
Crescent arch
vòm lưỡi liềm, -
Crescent beach
Địa chất: bờ biển hình bán nguyệt hay lưỡi liềm, bờ biển uốn cong hình lưỡi liềm hay hình... -
Crescent body
thể lưỡi liềm, -
Crescent cell
tế bào lưỡi liềm, -
Crescent cell anemia
thiếu máu hồng cầu hình liềm, -
Crescent cellanemia
thiếu máu hồng cầu hình liềm, -
Crescent of spinal cord
liềm tủy sống, -
Crescent pump
bơm bánh răng lưỡi liềm, -
Crescent roll
bánh móng ngựa, -
Crescent roof truss
giàn mái cong hình liềm mối nối, -
Crescent shape
dạng lưỡi liềm, -
Crescent truss
giàn cong hình liềm, giàn hình liềm, -
Crescentic
/ krə´sentik /, -
Crescentic dune
cồn cát lưỡi liềm, -
Crescentic lake
Danh từ: hồ bán nguyệt, hồ chiếm lĩnh bồn trũng có dạng lưỡi liềm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.