- Từ điển Anh - Việt
Cupboard
Nghe phát âmMục lục |
/'kʌpbəd/
Thông dụng
Danh từ
Tủ có một hoặc nhiều cửa ở phía mặt (hoặc xây chìm vào tường) để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ ly
Xem skeleton
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tủ
Kinh tế
chạn thức ăn
tủ có ngăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- buffet , closet , depository , facility , locker , press , repository , sideboard , storeroom , wardrobe , ambry , armoire , bureau , cabinet , chiffonier , cuddy , dresser , pantry
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cupboard bolt
vít (đóng) tủ ly, vít tủ ly, -
Cupboard catch
chốt tủ, -
Cupboard door
cánh tủ, -
Cupboard love
Thành Ngữ:, cupboard love, mối tình vờ vịt (vì lợi) -
Cupboard panel
cửa tủ, -
Cupboard partition
tủ kiểu vách ngăn, tủ ngăn, -
Cupboard proofer
hộp thử nghiệm, -
Cupboard with shut-in bed
tủ liền giường, -
Cupcake
/ ´kʌp¸keik /, Danh từ: bánh nướng nhỏ, -
Cupel
/ ´kju:pl /, Danh từ: chén thử (vàng, bạc...), Ngoại động từ: thử... -
Cupellation
/ ¸kju:pi´leiʃən /, Danh từ: cách tách kim loại quý bằng cupen, Hóa học... -
Cupellation furnace
lò cupen, lò cupen hóa, -
Cupelling furnace
lò (nổi) cupen, -
Cupful
/ ´kʌpful /, Danh từ: tách đầy, chén đầy, Kinh tế: cốc đo, -
Cupid
/ 'kju:pid /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần ái tình, bức tranh thần ái tình, tượng thần... -
Cupidity
/ kju:´piditi /, Danh từ: tính tham lam, máu tham, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Cupola
/ ´kju:pələ /, Danh từ: vòm, vòm bát úp (nhà), (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc, (giải phẫu) vòm,... -
Cupola-arch dam
đập vòm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.