- Từ điển Anh - Việt
Inside
Nghe phát âmMục lục |
/'in'said/
Thông dụng
Danh từ
Mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong
Phần giữa
(thông tục) lòng, ruột
Tính từ
Ở trong, trong nội bộ
- inside information
- tin tức nội bộ
- an inside job
- một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ
Giới từ
Vào trong, bên trong
Trong vòng
Phó từ
Bên trong, ở trong
Chuyên ngành
Toán & tin
phần trong, mặt trong, tính chất trong // bên trong
- inside out
- lộn trái
Kỹ thuật chung
bên trong
- glazing from inside
- sự lắp kính (từ) bên trong
- inside (room) relative humidity
- độ ẩm tương đối bên trong (nhà)
- inside air
- không khí bên trong
- inside area
- bề mặt bên trong
- inside area
- diện tích bên trong
- inside cable
- cáp bên trong
- inside cover
- lớp ốp bên trong
- inside dimension
- kích thước bên trong
- inside door
- cửa bên trong
- inside fin
- cánh bên trong
- inside gauge
- đường kính bên trong của mũi khoan
- Inside Horizontal Border
- đường viền ngang bên trong
- inside lining
- lớp lót bên trong
- inside painting
- sơn bên trong
- inside pipe cutter
- bộ cắt bên trong ống
- inside pressure
- áp suất bên trong
- inside surface
- bề mặt bên trong
- inside surface heat transfer coefficient
- hệ số tỏa nhiệt (ở) bên trong
- inside surface strength
- cường độ áp lực bên trong
- inside temperature
- nhiệt độ bên trong
- inside vapor phase oxidation
- ôxi hóa pha hơi bên trong
- inside vapour phase oxidation
- ôxi hóa pha hơi bên trong
- inside [inner
- bề mặt bên trong
- inside [internal] fin
- cánh bên trong
- inside-finned pipe
- ống có cánh bên trong
- inside-finned tube
- ống cánh bên trong
mặt trong
phía trong
Địa chất
trong, bên trong
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- central , indoors , inner , innermost , internal , intramural , inward , surrounded , under a roof , classified , closet , confidential , esoteric , exclusive , hushed , limited , private , restricted , inlying , interior , auricular , secret , personal
adverb
noun
- belly , bowels , breast , center , contents , gut , heart , innards , inner portion , interior , recess , soul , stuffing , womb , confidential , indoors , inner , intramural , intrinsic , lining , middle , private , surrounded
Từ trái nghĩa
adjective
adverb
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inside-finned pipe
ống có cánh bên trong, -
Inside-finned tube
ống cánh bên trong, -
Inside-outside temperature difference
độ chênh nhiệt độ trong-ngoài (phòng), hiệu nhiệt độ trong-ngoài phòng, -
Inside (room) relative humidity
độ ẩm tương đối bên trong (nhà), -
Inside (screw) chaser
lược ren trong, -
Inside - length of link
khoảng cách má xích, -
Inside Horizontal Border
đường viền ngang bên trong, -
Inside address
địa chỉ trong phong bì, -
Inside air
không khí bên trong, không khí trong phòng, -
Inside and outside calipers
compa đo trong và đo ngoài, thước cặp đo trong và đo ngoài, -
Inside and outside callipers
compa đo trong và đo ngoài, thước cặp đo trong và đo ngoài, -
Inside angle
góc trong, -
Inside antenna
ăng ten trong (nhà), -
Inside area
diện tích bên trong, bề mặt bên trong, -
Inside boring tool
dao doa, -
Inside brake
phanh trong, -
Inside broaching
sự chuốt lỗ, -
Inside broker
người môi giới chính thức, môi giới chính, -
Inside brushing
sự rửa sạch bên trong, -
Inside cable
cáp bên trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.