- Từ điển Anh - Việt
Curare
Nghe phát âmMục lục |
/kju´ra:ri/
Thông dụng
Cách viết khác woorali
- wu:'r:r”
- danh từ
Nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
nhựa độc cura
Giải thích EN: A highly toxic mixture of various alkaloids occurring in several species of South American trees, traditionally used as an arrow poison; it acts on the central nervous system, and its derivatives are used in medicine as a muscle relaxant.Giải thích VN: Hỗn hợp có độc tính cao của rất nhiều loại ankaloit được lấy từ vài loài cây ở Nam Mỹ. Từ xưa, hỗn hợp này được sử dụng cho các mũi tên tẩm độc. Nó làm ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và các dẫn xuất của nó được dùng làm thuốc giam căng bắp thị trong y học.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Curaremimetic
giống cura, như cura, -
Curarine
Danh từ: (hoá học) curarin, -
Curarization
sự điều trị bằng cuara, -
Curate
/ ´kju:ərit /, Danh từ: (tôn giáo) cha phó, Từ đồng nghĩa: noun, curate... -
Curate's
, -
Curate's egg
Danh từ: một vật có chỗ tốt có chỗ dở, -
Curative
/ ´kjuərətiv /, Tính từ: trị bệnh, chữa bệnh, chữa khỏi hẳn, Danh từ:... -
Curative dose
liều chữakhỏi, -
Curative maintenance
bảo dưỡng sửa chữa, -
Curative ratio
tỉ số liều điều trị, -
Curativedose
liều chữa khỏi, -
Curativeness
/ ´kjuərətivnis /, -
Curativeratio
tỉ số liều điều trị, -
Curator
/ kju´reitə /, Danh từ: người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông... -
Curatorial
/ ¸kjurə´tɔ:riəl /, -
Curatorship
/ kjuə´reitə¸ʃip /, -
Curb
/ kə:b /, Danh từ: dây cằm (ngựa), sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế, bờ... -
Curb-bit
Danh từ: hàm thiết ngựa, -
Curb-chain
Danh từ: dây hàm thiếc ngựa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.