- Từ điển Anh - Việt
Dado
Nghe phát âmMục lục |
/'deidou/
Thông dụng
Danh từ
Phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)
Thân bệ
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
dải ốp chân cột, tường
Giải thích EN: The ornaments on such paneling.Giải thích VN: Một dải trang trí ở phần dưới, mặt bên trong của một bức tường.
ốp tường
thân (trụ)
thân bệ
Giải thích EN: The middle part of a column pedestal, between the base and the surbase. Also, DIE.Giải thích VN: Phần giữa của một bệ cột giữa phần đế và gờ thân cột phía trên.
tâm bệ
Kỹ thuật chung
bệ tường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dado-head machine
máy làm rãnh, -
Dado rail
tay vịn ở bệ tường, -
Dadoed
, -
Dadoing
, -
Dadoing machine
máy (gia công gỗ) làm rãnh ngang, -
Dady-long-legs
/ 'dædi'lɔηlegz /, Danh từ: (động vật học) con chôm chôm ( (cũng) harvestman), -
Daedal
/ 'di:dl /, Tính từ: khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái, Từ... -
Daedalian
/ di:'deiljən /, Tính từ: phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái, Từ... -
Daemon
/ 'di:mən /, Kỹ thuật chung: con qủy, -
Daemonic
/ di:'mɔnik /, -
Daff
/ dɑ:f /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gạt bỏ, -
Daffadowndilly
/ ,dæfə'daundili /, -
Daffily
/ 'dæfili /, -
Daffiness
/ 'dæfinis /, -
Daffodil
/ 'dæfədil /, Danh từ: (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng, màu vàng nhạt, Tính... -
Daffodilly
/ 'dæfədili /, -
Daffy
/ 'dɑ:fi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) gàn, dở hơi, Từ... -
Daft
/ dɑ:ft /, Tính từ ( Ê-cốt): ngớ ngẩn; mất trí; gàn, dở người, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi,... -
Daftie
Danh từ: người ngờ nghệch, ngốc nghếch, -
Daftly
/ 'dɑ:ftli /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.