- Từ điển Anh - Việt
Dated
Nghe phát âmMục lục |
/'deitid/
Thông dụng
Tính từ
Đề nghị
Lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời
Nguồn khác
- dated : Corporateinformation
Chuyên ngành
Kinh tế
cũ
đề ngày...
- forward-dated
- để ngày lùi về sau
quá đát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antiquated , archaic , behind the times , obsolescent , obsolete , old-fashioned , old hat , outdated , outmoded , out of style , pass
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dated date
ngày đã ghi sổ-ngày bắt đầu tính lãi, -
Dated securities
chứng khoán có định thời điểm cố định để thu hồi (chuộc lại), chứng khoán ghi ngày hoàn trả, -
Datedly
/ 'deitidli /, -
Datedness
/ 'deitidnis /, -
Dateless
/ 'deitlis /, Tính từ: không đề ngày tháng, (thơ ca) bất tận, bất diệt, (từ hiếm,nghĩa hiếm)... -
Dater
/ 'deitə /, -
Daterminated disjunction
(sự) phân tách định hướng, -
Dates
thời gian kiểm tra và thử nghiệm, -
Dates, for Inspection and Testing
thời gian kiểm tra và thử nghiệm, -
Dates for
thời gian thanh tra và thử nghiệm, -
Dates for Inspection and Testing
ngày tháng thanh tra và thử nghiệm, -
Dates for inspection and testing
ngày tháng thanh tra và thử nghiệm, -
Datestamp
/ 'deitstæmp /, Danh từ: dấu đóng ngày tháng, -
Datex
, -
Datex (data exchange)
sự trao đổi dữ liệu, -
Dating
/ ´deitiη /, Kinh tế: gia hạn cho chịu, -
Datiscin
đatisosit, đatisxin, -
Datissosid
đatisosit, đatisxin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.