- Từ điển Anh - Việt
Outmoded
Nghe phát âmMục lục |
/¸aut´moudid/
Thông dụng
Tính từ
Không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ, lỗi thời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anachronistic , antediluvian , antiquated , antique , archaic , behind the times * , bent , bygone , dated , dead , d
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Outmost
/ ´autmoust /, như outermost, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost... -
Outmost fiber
thớ ngoài cùng, -
Outname
Ngoại động từ: nổi tiếng hơn, lừng lẫy hơn, quan trọng hơn, -
Outness
/ ´autnis /, danh từ, (triết học) tính khách quan, thế giới khách quan, -
Outnumber
/ ¸aut´nʌmbə /, Ngoại động từ: Đông hơn (quân địch), -
Outpace
/ ¸aut´peis /, Ngoại động từ: Đi nhanh hơn, Kinh tế: đi nhanh hơn,... -
Outpaint
Ngoại động từ: vẻ đẹp hơn, tô đậm hơn, -
Outparish
Danh từ: giáo khu nông thôn, -
Outpart
Danh từ: bộ phận xa trung tâm, -
Outpass
ngoại đông từ, thắng; vượt xa, -
Outpatient
/ ˈaʊtˌpeɪʃənt /, Danh từ: người bệnh ở ngoài, bệnh nhân ngoại trú, bệnh nhân ngoại trú,... -
Outpension
Danh từ: tiền trợ cấp cho người ngoài nhà tế bần, -
Outperform
/ ¸autpə:´fɔ:m /, Ngoại động từ: làm tốt hơn, -
Outplacement
hỗ trợ tìm việc, -
Outplacement advisor
cố vấn cho cán bộ (muốn tìm việc làm sau khi thôi việc), -
Outplay
/ ¸aut´plei /, Ngoại động từ: chơi giỏi hơn, chơi hay hơn, -
Outpocketing
phương thức vùi núm cuống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.