- Từ điển Anh - Việt
Decapitate
Nghe phát âmMục lục |
/di´kæpi¸teit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chém đầu, chặt đầu, xử trảm
hình thái từ
- Ved: decapitated
- Ving: decapitating
Chuyên ngành
Xây dựng
trảm cấp
Kinh tế
chặt đầu (cá)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ax , bring to the block , chop off one’s head , decollate , execute , guillotine , behead , kill
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Decapitated
Tính từ: (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn,... -
Decapitation
/ di¸kæpi´teiʃən /, Tính từ: (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt... -
Decapod
/ ´dekə¸pɔd /, Danh từ: (động vật học) loài giáp xác mười chân (tôm cua), Tính... -
Decapper
cái mở nút chai, -
Decapsulate
/ di:´kæpsju¸leit /, Toán & tin: mở gói, -
Decapsulation
sự mở gói, thủ thuật bóc nang, bóc vỏ thận, -
Decarbolizing enzyme
enzyme khử cacbon oxit, -
Decarbonate
/ di´ka:bə¸neit /, Ngoại động từ: (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic, Kỹ... -
Decarbonation
sự khử cacbon, -
Decarbonisation
tách cacbon, loại cacbon, -
Decarbonise
khử cacbon, loại cacbon, -
Decarbonization
/ di¸ka:bənai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: tách cacbon, Y học:... -
Decarbonize
/ di´ka:bə¸naiz /, hình thái từ: Vật lý: khử muội than, Kỹ... -
Decarbonized steel
thép ít cácbon, -
Decarbonizing
sự khử cácbon, sự cạo lò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.