- Từ điển Anh - Việt
Dentifrice
Nghe phát âmMục lục |
/´dentifris/
Thông dụng
Danh từ
Bột đánh răng, xà phòng đánh răng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bột đánh răng
Giải thích EN: Any substance that is used to clean and polish the teeth, such as toothpaste.Giải thích VN: Bất cứ một chất nào dùng để làm sạch và đánh bóng răng, như là thuốc đánh răng.
Y học
kem đánh răng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dentigerous
có răng, mang răng, -
Dentigerous cyst
nang chân răng nang răng mới nhú, -
Dentil
/ ´dentil /, Xây dựng: hoa văn răng cưa, -
Dentilingual
Tính từ: (ngôn ngữ học) khe răng (âm), Danh từ: (ngôn ngữ học) âm... -
Dentils
khe răng cưa, -
Dentimeter
răng kế, -
Dentin
ngà răng, ngà răng, dentin globule, tiểu cầu ngà răng, primary dentin, ngà răng kỳ đầu, secondary dentin, ngà răng kỳ hai -
Dentin globule
tiểu cầu ngà răng, -
Dentinal
(thuộc) ngà răng, -
Dentinal fibril
sợi ngà, -
Dentinal fibril s
sợi ngà, -
Dentinal papilla
nhú răng, -
Dentinal sheath
bao neumann, -
Dentinalgia
đau ngà răng, -
Dentine
/ ´denti:n /, Danh từ: (giải phẫu) ngà răng, men răng, Kỹ thuật chung:... -
Dentinification
(sự) tạo ngà răng, -
Dentinoblast
nguyên bào tạo ngà, -
Dentinoblastoma
u nguyên bào tạo ngà, -
Dentinocemental junction
đường nối ngà - xương răng, -
Dentinoenamel junction
đường nối ngà - men răng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.