- Từ điển Anh - Việt
Denude
Nghe phát âmMục lục |
/di'nju:d/
Thông dụng
Ngoại động từ
Lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá
( + of) tước đoạt, lấy đi
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bóc trụi
Xây dựng
tróc bụi
Kỹ thuật chung
làm trần trụi
làm tróc vỏ
loại bỏ
giải hấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bare , disrobe , expose , fleece , lay bare , peel , uncover , undress , divest , strip , dismantle , erode , unclothe , undrape
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Denuded
đã loại bỏ, trần trụi, -
Denuded mountain
núi trọc, -
Denuded zone
vùng bóc mòn, -
Denuder
chất phân giải, -
Denumerable
/ di´njumərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, denumerable aggregate, tập hợp đếm được, denumerable... -
Denumerable aggregate
tập hợp đếm được, -
Denumerable process
quá trình đếm được, -
Denumerable set
tập hợp đếm được, tập (hợp) đếm được, tập hợp đếm được, -
Denunciation
/ di,nʌnsi'ei∫n /, Danh từ: sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án; sự phản đối... -
Denunciative
/ di'nʌnsiətiv /, tính từ, Để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt, có tính chất lên án, có tính chất buộc tội,Denunciator
/ di'nʌnsieitə /, danh từ, người tố cáo, người tố giác, người vạch mặt, người lên án, người buộc tội,Denunciatory
/ di¸nʌnsi ´eitəri /, như denunciative, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciativeDenutrition
sự thiếu dinh dưỡng, (sự) mất dinh dưỡng,Deny
/ di'nai /, Ngoại động từ: từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, từ chối, không...Denying
,Deo volente
phó từ, theo ý muốn của chúa,Deobstruent
khai thông chất khai thông,Deodar
/ 'dioudə /, Danh từ: cây thông tuyết trên núi himalaya,Deodorant
/ di:'oudərənt /, Danh từ: chất khử mùi, Hóa học & vật liệu:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.