Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deterrent

Nghe phát âm

Mục lục

/di´terənt/

Thông dụng

Tính từ

Để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở
Làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí

Danh từ

Cái ngăn cản, cái ngăn chặn
a nuclear deterrent
vũ khí hạt nhân để ngăn chặn
Cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chất kìm hãm
chất ức chế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bridle , check , curb , defense , determent , discouragement , disincentive , hindrance , leash , obstacle , preventative , preventive , rein , shackle , block , hurdle , impediment , restraint
adjective
preclusive , preventative

Từ trái nghĩa

noun
catalyst , encouragement , incentive

Xem thêm các từ khác

  • Deterrent-sanitizer

    chất rửa sát trùng,
  • Detersion

    Danh từ: (y học) sự làm sạch (vết thương...)
  • Detersive

    / di´tə:siv /, Tính từ: (y học) để làm sạch (vết thương...), Danh từ:...
  • Detest

    / di'test /, Ngoại động từ: ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm, hình thái...
  • Detestability

    / di¸testə´biliti /,
  • Detestable

    / di´testəbl /, Tính từ: Đáng ghét; đáng ghê tởm, Từ đồng nghĩa:...
  • Detestableness

    / di´testəbəlnis /, danh từ, sự đáng ghét; sự đáng ghê tởm,
  • Detestably

    Phó từ: Đáng ghét, trông phát ghét, the scoundrel smiles detestably, tên lưu manh cười trông phát ghét
  • Detestation

    / ¸di:tes´teiʃən /, Danh từ: sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê...
  • Dethrone

    / di´θroun /, Ngoại động từ: truất phế, hạ bệ, (nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...),...
  • Dethronement

    / di´θrounmənt /, danh từ, sự truất phế, sự hạ bệ, (nghĩa bóng) sự truất quyền,
  • Dethroner

    Danh từ: người truất phế, người truất ngôi, (nghĩa bóng) người truất quyền,
  • Dethyroidism

    (sự) mấtnăng tuyến giáp,
  • Detin

    / di´tin /, ngoại động từ, tách thiếc (ở sắt ra...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top