- Từ điển Anh - Việt
Developable of class n
Xem thêm các từ khác
-
Developable surface
mặt khai triển, mặt trải được, -
Developed
Từ đồng nghĩa: adjective, refined , advanced , matured , adult , big , full-blown , full-fledged , full-grown... -
Developed area
khu (đất) xây dựng, khu vực phát triển, -
Developed blade area ratio
hệ số diện tích cánh khai triển (cánh chân vịt), -
Developed country
Danh từ: nước phát triển, nước công nghiệp hóa, nước đã phát triển, nước phát triển, nước... -
Developed gothic
gôtic phát triển, gôtic trung kỳ, -
Developed heat
nhiệt lượng tỏa ra, nhiệt tỏa ra, -
Developed image
ảnh được tráng, -
Developed luminosity
độ trưng tăng tiến, -
Developed market economy
nền kinh tế thị trường phát đạt, -
Developed picture
hình ảnh (đã) rửa, -
Developed surface ratio
hệ số làm đầy, -
Developed view
hình nhìn dọc, sự nhìn khai triển, -
Developer
/ di´veləpə /, Danh từ: (nhiếp ảnh) thuốc tráng phim, (tin học) chuyên viên thiết kế, Toán... -
Developers
người phát triển, -
Developers Application Programming Interface Extensions (DAPIE)
mở rộng giao diện lập trình ứng dụng của nhà phát triển, -
Developing
/ di'veləping /, Tính từ: Đang phát triển, trên đà phát triển, sự rửa ảnh, sự hiện ảnh,Developing Country
nước đang phát triển,Developing advertising
thiết kế quảng cáo,Developing clip
kẹp rửa ảnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.